Bệnh suy hô hấp ở trẻ sơ sinh là tình trạng thường gặp ở các bé sinh non hoặc có hệ hô hấp yếu, có thể gây ra nhiều nguy cơ cho sức khỏe. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu và thực hiện các biện pháp phòng ngừa hiệu quả sẽ giúp ba mẹ bảo vệ bé yêu, đồng thời giảm thiểu các biến chứng nguy hiểm. Vậy nên trong bài viết này, hãy cùng chúng tôi tìm hiểu về nguyên nhân, cách nhận biết và phương pháp chăm sóc phòng ngừa bệnh suy hô hấp ở trẻ em.
Bệnh suy hô hấp ở trẻ sơ sinh là gì?
Hội chứng suy hô hấp cấp ở trẻ sơ sinh, hay còn gọi là bệnh màng trong, xảy ra khi phổi của trẻ chưa phát triển hoàn chỉnh sau khi chào đời. Tình trạng này thường do thiếu hụt surfactant – loại chất có vai trò giữ cho phế nang không bị xẹp, giúp duy trì bề mặt phổi đủ rộng để trao đổi khí. Hội chứng này phổ biến ở trẻ sơ sinh, đặc biệt trong những ngày đầu sau sinh và có nguy cơ cao hơn ở trẻ sinh non.
Phổi khỏe mạnh là yếu tố quan trọng nhất giúp trẻ hô hấp hiệu quả, nhưng đối với các trẻ bị suy hô hấp cấp, việc hít thở bình thường trở nên rất khó khăn. Thực tế, suy hô hấp hiện là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu ở trẻ sơ sinh, đặt ra thách thức lớn cho việc chẩn đoán và điều trị. Việc hiểu rõ các yếu tố nguy cơ và nhận diện kịp thời các triệu chứng là vô cùng cần thiết để giúp bé vượt qua giai đoạn này một cách an toàn.

Nguyên nhân gây bệnh suy hô hấp ở trẻ sơ sinh
Để trẻ sơ sinh có thể thở dễ dàng, các túi khí trong phổi phải có khả năng mở rộng và chứa đầy không khí. Trong quá trình phát triển, phổi sản xuất một chất gọi là chất hoạt động bề mặt, giúp làm ổn định sức căng bề mặt của các túi khí. Chất này giữ cho các túi khí không bị xẹp, giúp trẻ duy trì sự trao đổi khí hiệu quả trong suốt quá trình thở. Hội chứng suy hô hấp cấp (RDS) sơ sinh xảy ra khi trẻ thiếu hụt chất hoạt động bề mặt, khiến phổi không thể thực hiện tốt chức năng trao đổi khí và gây khó khăn trong việc thở.
Quá trình sản xuất chất hoạt động bề mặt thường bắt đầu vào khoảng tuần thứ 24 của thai kỳ và đến tuần thứ 34-36 thì phổi của thai nhi đã sản xuất đủ lượng chất này để đảm bảo các túi khí mở rộng trong suốt chu trình hô hấp. Do đó, trẻ càng sinh non, lượng chất hoạt động bề mặt càng ít và nguy cơ mắc hội chứng suy hô hấp càng cao. Mặc dù hội chứng này chủ yếu xảy ra ở trẻ sinh non, nhưng cũng có thể gặp ở những trẻ đủ tháng hoặc gần đủ tháng nếu mẹ mắc bệnh tiểu đường trong thai kỳ.
Ngoài sinh non, một số yếu tố nguy cơ khác cũng có thể khiến trẻ sơ sinh dễ mắc hội chứng suy hô hấp như:
- Có anh/chị/em ruột từng bị hội chứng RDS
- Thai phụ mang đa thai
- Thai phụ mắc bệnh tiểu đường
- Sản phụ sinh mổ mà chưa có dấu hiệu chuyển dạ
- Trẻ bị thiếu oxy, giảm tưới máu trong lúc sinh
- Trẻ không được duy trì thân nhiệt ổn định sau sinh

Dấu hiệu nhận biết bệnh suy hô hấp ở trẻ em
Dấu hiệu nhận biết bệnh suy hô hấp ở trẻ sơ sinh thường rõ rệt, giúp ba mẹ và người chăm sóc phát hiện sớm để có can thiệp kịp thời. Một số dấu hiệu phổ biến có thể kể đến như:
- Trẻ thường thở nhanh hơn mức bình thường (hơn 60 lần/phút), do nỗ lực hít vào nhiều hơn để bù đắp lượng oxy thiếu hụt.
- Co lõm ngực, cho thấy trẻ đang gắng sức để hít thở, phần da ở vùng ngực dưới xương sườn bị co vào khi trẻ hít vào.
- Khi hô hấp khó khăn, trẻ sẽ có xu hướng phập phồng cánh mũi để tăng cường lưu lượng khí vào phổi.
- Da trẻ (đặc biệt là ở môi và đầu ngón tay) trở nên tím tái hoặc xanh. Điều này báo hiệu rằng cơ thể trẻ đang thiếu oxy nghiêm trọng.
- Tiếng thở bất thường, thường là tiếng rít hoặc rên khi thở, cho thấy đường thở của trẻ có vấn đề.
Chẩn đoán bệnh suy hô hấp
Chẩn đoán suy hô hấp cấp ở trẻ sơ sinh dựa trên việc kết hợp các dấu hiệu lâm sàng, xét nghiệm cận lâm sàng và đánh giá toàn diện tình trạng sức khỏe của trẻ.

Lâm sàng
- Khám tổng quát: Bác sĩ sẽ đánh giá các dấu hiệu như thở nhanh (hơn 60 lần/phút), co lõm ngực, phập phồng cánh mũi, tím tái da (môi, đầu ngón tay), và tiếng thở rít hoặc rên. Những triệu chứng này cho thấy khả năng hô hấp của trẻ đang bị suy giảm.
- Đánh giá tình trạng toàn thân: Bác sĩ sẽ xem xét các yếu tố như mức độ oxy trong máu (SpO₂) và các dấu hiệu của thiếu oxy mô, nhằm xác định mức độ nghiêm trọng của suy hô hấp.
Cận lâm sàng
- X-quang phổi: X-quang có thể cho thấy hình ảnh đặc trưng của bệnh màng trong (RDS) như hình ảnh phổi “bão tuyết” hoặc phổi mờ, điều này chứng tỏ phổi của trẻ đang gặp khó khăn trong việc duy trì sự trao đổi khí.
- Đo khí máu động mạch (ABG): Xét nghiệm này giúp xác định nồng độ oxy và carbon dioxide trong máu, từ đó đánh giá mức độ suy hô hấp. Trẻ mắc suy hô hấp cấp thường có nồng độ oxy thấp và nồng độ CO₂ cao trong máu.
- Siêu âm phổi: Siêu âm phổi sẽ để đánh giá mức độ dịch trong phổi và mức độ tổn thương phổi.
Xét nghiệm bổ sung
- Đo oxy trong máu (pO₂, SpO₂): Mức oxy trong máu được đo liên tục thông qua một máy đo độ bão hòa oxy (pulsed oximeter). Trẻ bị suy hô hấp cấp thường có mức độ oxy trong máu thấp dưới mức bình thường.
- Chọc dịch dạ dày (nếu nghi ngờ nguyên nhân khác): Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể xét nghiệm dịch dạ dày hoặc dịch mũi họng để kiểm tra xem có nhiễm trùng nào không, đặc biệt là khi nghi ngờ suy hô hấp do nhiễm trùng.
Chẩn đoán suy hô hấp cấp cần phải được thực hiện nhanh chóng và chính xác để kịp thời can thiệp, giúp cải thiện tình trạng của trẻ.
Điều trị bệnh suy hô hấp ở trẻ sơ sinh
Khi trẻ sơ sinh mắc bệnh suy hô hấp, việc điều trị kịp thời và đúng cách là rất quan trọng để đảm bảo sức khỏe của bé. Tuy nhiên, quá trình này cần phải được thực hiện dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ chuyên khoa. Dưới đây là thông tin chi tiết về các phương pháp điều trị hiệu quả, giúp các bậc phụ huynh hiểu rõ hơn về quá trình chăm sóc và hỗ trợ điều trị cho trẻ.

Đưa O2 và CO2 trong máu về lại mức bình thường
Trẻ bị suy hô hấp cấp cần được can thiệp kịp thời để điều chỉnh nồng độ O2 và CO2 trong máu về mức bình thường.
- Đặt trẻ ở tư thế đúng, hút dịch mũi họng và cung cấp oxy.
- Trẻ có các dấu hiệu như tím tái, SaO2 < 92%, PaO2 < 60 mmHg, hoặc thở nhanh trên 70 lần/phút cần được thở oxy ngay lập tức.
Các phương pháp cung cấp oxy:
- Oxy gọng mũi (0,5 – 3 lít/phút)
- Oxy mask (6 – 8 lít/phút)
- Thở oxy qua mũ nhựa (Hood) (5 – 8 lít/phút)
Khi suy hô hấp nặng:
- Thở oxy qua mask có túi dự trữ 6 – 10 lít/phút.
- Thở áp lực dương liên tục qua mũi (NCPAP) khi thở oxy thông thường không hiệu quả.
- Xem xét sử dụng phương pháp thở máy nếu thở oxy qua mask hoặc NCPAP không cải thiện tình trạng.
Tăng cường tác dụng hệ thống vận chuyển O2
- Đảm bảo nồng độ Hemoglobin tối ưu, truyền khối hồng cầu để đạt mức Hemoglobin > 100g/l.
- Bù dịch để hỗ trợ cung lượng tim và điều chỉnh rối loạn điện giải. Sử dụng thuốc tăng co bóp cơ tim và điều trị rối loạn nhịp tim nếu cần thiết.
- Tránh hạ thân nhiệt, kiềm máu và hỗ trợ điều trị khi có nhiễm toan chuyển hóa (sử dụng Natri bicarbonat dựa vào kết quả khí máu).
- Điều trị khi trẻ bị sốt và tránh kích thích, giảm tiêu thụ oxy không cần thiết.
Tạo điều kiện hàn gắn tổn thương phổi
- Hạn chế ngộ độc oxy, thở oxy đúng chỉ định, liều lượng và thời gian để tránh tác dụng phụ.
- Đảm bảo cung cấp năng lượng đầy đủ cho trẻ, tăng từ 30% đến 50% so với nhu cầu bình thường vì trẻ có thể thở nhanh.
- Quy trình chăm sóc trẻ cần đảm bảo vô khuẩn, đặc biệt là khi hút đờm qua nội khí quản. Kháng sinh chỉ được sử dụng khi có chỉ định phù hợp từ kết quả xét nghiệm.
- Nếu có tắc nghẽn đường thở do dị vật, dịch, khí màng phổi, hoặc tình trạng giãn phế quản,… thì cần phải tiến hành các biện pháp can thiệp như hút dị vật, dẫn lưu dịch và sử dụng thuốc giãn phế quản.
Vận chuyển trẻ bị suy hô hấp cấp
- Trong quá trình vận chuyển, phải đảm bảo đường thở của trẻ luôn thông thoáng.
- Đảm bảo trẻ được đặt ở tư thế an toàn, tránh các yếu tố nguy hiểm trong quá trình di chuyển.
- Đảm bảo rằng trẻ nhận đủ oxy và được giữ ấm để tránh hạ thân nhiệt trong suốt quá trình vận chuyển.
- Theo dõi và đảm bảo mức đường huyết của trẻ ổn định trong suốt quá trình vận chuyển.
Điều trị suy hô hấp sơ sinh đòi hỏi sự can thiệp nhanh chóng, chính xác và theo dõi liên tục để đảm bảo rằng trẻ nhận được sự chăm sóc tốt nhất, giảm thiểu biến chứng và nâng cao cơ hội phục hồi.

Cách phòng tránh hội chứng suy hô hấp cho trẻ
Để phòng tránh bệnh suy hô hấp ở trẻ sơ sinh, mẹ bầu cần phải chăm sóc thai kỳ đúng cách, duy trì chế độ dinh dưỡng hợp lý và tránh các yếu tố nguy cơ sinh non:
- Khám thai định kỳ, duy trì chế độ dinh dưỡng hợp lý và tránh các yếu tố gây nguy cơ sinh non.
- Dùng thuốc giúp phát triển phổi thai nhi nếu có nguy cơ sinh non theo chỉ định của bác sĩ.
- Giữ ấm cho trẻ sau sinh, đảm bảo trẻ không bị hạ thân nhiệt, giúp phổi hoạt động tốt hơn.
- Hạn chế sinh mổ khi không cần thiết, ưu tiên sinh tự nhiên để trẻ có cơ hội phát triển phổi.
- Đảm bảo trẻ được theo dõi và điều trị kịp thời nếu có dấu hiệu suy hô hấp.
Tổng kết
Hi vọng bài viết trên đã cung cấp những thông tin hữu ích, giúp các bậc phụ huynh nắm bắt được các dấu hiệu, phương pháp phòng ngừa và cách hỗ trợ điều trị bệnh suy hô hấp ở trẻ sơ sinh. Đồng thời đừng quên theo dõi Tiki Blog để cập nhật những kiến thức hữu ích về sức khỏe trẻ sơ sinh, giúp gia đình bạn luôn sẵn sàng đối phó với những tình huống bất ngờ nhé!
Xem thêm: Bệnh nhiễm khuẩn máu ở trẻ sơ sinh: những điều cần biết