Thứ Sáu, Tháng Tư 25, 2025

Trang chủReview Sản PhẩmReview Công NghệClaim là gì? Định nghĩa và ứng dụng trong nhiều tình huống...

Claim là gì? Định nghĩa và ứng dụng trong nhiều tình huống khác nhau

“Claim là gì?” – Đây là câu hỏi được nhiều người dùng mạng xã hội, đặc biệt là TikTok và Facebook, tìm kiếm khi bắt gặp từ này trong các bình luận, video hoặc nội dung liên quan đến bản quyền, nội dung cá nhân, hay sản phẩm. “Claim” là một từ tiếng Anh phổ biến nhưng có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau tùy vào ngữ cảnh, từ pháp lý, kinh doanh, đến đời sống hằng ngày và cả trên môi trường số. Trong bài viết này, hãy cùng Tiki tìm hiểu định nghĩa của “claim” trong tiếng Anh, cách dùng từ chính xác, và đặc biệt là giải thích rõ những trường hợp “claim” thường xuất hiện trên mạng xã hội, như “bị claim bản quyền TikTok”, “claim content”, hay “claim là của mình”. Nếu bạn từng thấy từ này xuất hiện mà chưa hiểu rõ nghĩa, đừng bỏ qua bài viết chi tiết dưới đây

Claim trong tiếng Anh là gì

Claim trong tiếng Anh là gì?

“Claim” là một từ tiếng Anh phổ biến, đóng vai trò vừa là danh từ (noun), vừa là động từ (verb). Nghĩa cơ bản của “claim” là khẳng định, tuyên bố điều gì là sự thật, hoặc yêu cầu quyền lợi, tài sản, hay điều gì đó thuộc về mình. Tùy ngữ cảnh mà “claim” có thể mang ý nghĩa trung lập, tích cực hoặc có phần nghi ngờ, đặc biệt khi người nói không có bằng chứng rõ ràng.

Các nghĩa chính và cách dùng của “Claim”

  1. Claim là động từ – (v)
  • Khẳng định điều gì là sự thật:
    She claimed to be the first person to finish the race.
    (Cô ấy tuyên bố mình là người đầu tiên hoàn thành cuộc đua.)
  • Yêu cầu quyền lợi:
    You should claim your insurance after the accident.
    (Bạn nên yêu cầu bồi thường bảo hiểm sau vụ tai nạn.)
  • Nhận lại đồ vật hoặc phần thưởng:
    Please go to counter 3 to claim your luggage.
    (Vui lòng đến quầy số 3 để nhận hành lý.)
  1. Claim là danh từ – (n)
  • Sự tuyên bố, lời khẳng định:
    His claim that he invented the product was disputed.
    (Lời tuyên bố rằng anh ta phát minh ra sản phẩm đã bị phản đối.)
  • Sự yêu cầu, quyền đòi hỏi hợp pháp:
    She filed a claim for medical expenses.
    (Cô ấy đã nộp đơn yêu cầu bồi hoàn chi phí y tế.)

Cấu trúc ngữ pháp phổ biến

  • Claim + to V:
    They claim to know the truth.
  • Claim + that + mệnh đề:
    He claimed that he was innocent.
  • Make a claim (for/on sth):
    The company made a claim on the damages.

Những lưu ý quan trọng khi dùng “Claim”

  • Từ “claim” thường mang tính chủ quan, có thể đúng hoặc không. Do đó, người nghe/người đọc cần kiểm chứng thông tin.
  • Trong các lĩnh vực như bảo hiểm, pháp lý, y tế, “claim” là thuật ngữ quan trọng thể hiện quyền yêu cầu đền bù hoặc xử lý lợi ích hợp pháp.
  • Trong cuộc sống hằng ngày và mạng xã hội, “claim” còn dùng trong các tình huống như “claim bản quyền” (copyright claim), “claim quà”, hoặc “claim là của tôi”, với nghĩa mở rộng nhưng vẫn dựa trên nền tảng gốc là “đòi quyền sở hữu”.

Trong công việc văn phòng hằng ngày, từ claim được sử dụng như thế nào

“Claim” trong môi trường công việc là gì?

Trong công việc văn phòng, “claim” là một thuật ngữ thường xuyên xuất hiện, đặc biệt trong các bộ phận như kế toán, hành chính, nhân sự, tài chính và bảo hiểm. Từ này mang nghĩa yêu cầu hoàn lại chi phí, quyền lợi hoặc xác nhận trách nhiệm đối với một vấn đề nào đó, thường gắn liền với thủ tục hành chính và các biểu mẫu.

Claim chi phí công tác (expense claim)

Một trong những cách dùng phổ biến nhất là expense claim, tức là yêu cầu hoàn tiền chi phí công tác. Ví dụ, khi bạn đi công tác và tự thanh toán tiền ăn, khách sạn, vé máy bay, bạn có thể nộp đơn “claim” để được công ty hoàn tiền lại. Mẫu câu thường dùng trong email hoặc báo cáo:
“I would like to claim expenses for the recent business trip to Hanoi.”

Claim bảo hiểm nội bộ (insurance claim)

Trong các công ty có chính sách bảo hiểm cho nhân viên, khi xảy ra sự cố như tai nạn, mất đồ cá nhân trong giờ làm, nhân viên có thể làm insurance claim để yêu cầu công ty hoặc bên bảo hiểm chi trả. Việc sử dụng từ “claim” ở đây mang tính hành chính – pháp lý, đòi hỏi minh chứng cụ thể, như biên bản sự việc, hóa đơn y tế,…

Claim trong quản lý dự án và trách nhiệm công việc

Ngoài tài chính, từ “claim” còn được dùng trong ngữ cảnh phân chia trách nhiệm hoặc khi ai đó xác nhận công việc thuộc về mình. Ví dụ:
“He claimed responsibility for the error in the report.”
(Anh ấy nhận trách nhiệm cho lỗi trong báo cáo.)

Hoặc trong các công việc teamwork:
“Has anyone claimed this task yet?”
(Đã có ai nhận việc này chưa?)

Từ “claim” trong email công việc

Từ “claim” thường xuất hiện trong các email mang tính chính thức, yêu cầu hành động hoặc xử lý quyền lợi. Một số cụm từ hay dùng bao gồm:

  • Submit a claim form (nộp đơn yêu cầu)
  • Pending claim request (yêu cầu đang chờ xử lý)
  • Claim approval (xác nhận/duyệt yêu cầu)

Claim được sử dụng khi sử dụng mạng xã hội như thế nào ?

“Claim” trên mạng xã hội nghĩa là gì?

Trên các nền tảng mạng xã hội như TikTok và Facebook, từ “claim” thường được sử dụng để chỉ hành động yêu cầu quyền sở hữu, bản quyền, hoặc xác nhận một nội dung nào đó là của mình. Dù không mang tính pháp lý cao như trong tài liệu chính thức, nhưng “claim” trên mạng vẫn có giá trị lớn trong việc xác định ai là chủ sở hữu nội dung, đặc biệt trong bối cảnh nội dung bị sao chép, reup (tải lại) hoặc dùng không xin phép.

Claim bản quyền trên TikTok

Trên TikTok, “claim” thường xuất hiện trong các trường hợp liên quan đến âm nhạc, video, hình ảnh hoặc nội dung do người khác sáng tạo. Nếu bạn đăng video sử dụng nhạc có bản quyền, TikTok có thể tự động gắn “copyright claim” – tức là nội dung bị “đánh dấu” là thuộc quyền sở hữu của người khác. Khi đó, video của bạn có thể bị:


  • Tắt tiếng phần nhạc
  • Bị giới hạn hiển thị
  • Không thể kiếm tiền (nếu là tài khoản kiếm tiền)

Ngoài ra, một số người sáng tạo nội dung còn “claim content” bằng cách báo cáo nếu thấy video của họ bị người khác sao chép. Điều này khiến TikTok phải xem xét và có thể gỡ video vi phạm.

Claim quyền sở hữu nội dung trên Facebook

Trên Facebook, “claim” cũng được dùng phổ biến trong các cộng đồng sáng tạo nội dung hoặc trong các nhóm mua bán sản phẩm. Ví dụ:

  • “Claim bài này là của mình”: nghĩa là xác nhận nội dung do mình đăng, tránh bị người khác đánh cắp.
  • “Page bị claim bản quyền”: thường thấy khi một fanpage đăng video, ảnh hoặc nhạc có bản quyền mà không xin phép, dẫn đến bị Facebook cảnh báo hoặc gỡ nội dung.
  • Rights Manager: Công cụ Facebook dành cho nhà sáng tạo nội dung dùng để theo dõi và tự động claim những nội dung trùng lặp với nội dung họ đã đăng ký bản quyền.

Tham khảo sách: Hướng Dẫn Tự Học Facebook Marketing

Claim trong tarot là gì ?

“Claim” trong tarot là gì?

Trong cộng đồng xem bài tarot, đặc biệt là trên mạng xã hội, từ “claim” được sử dụng với ý nghĩa hoàn toàn khác so với nghĩa truyền thống. Ở đây, “claim” nghĩa là tuyên bố bạn chấp nhận, đón nhận một thông điệp, lời dự đoán hoặc năng lượng tích cực được gửi đến trong một trải bài. Người dùng thường comment từ “Claim” dưới những bài đăng chứa thông điệp may mắn như một cách khẳng định: “Tôi nhận điều này dành cho mình.”

Vì sao mọi người hay “claim” thông điệp tarot?

Trong tarot, đặc biệt là các bài đăng dạng “pick a card” hoặc trải bài chung, người đăng thường chia sẻ những thông điệp tích cực như: “Bạn sắp có tiền bất ngờ”, “Tình yêu đích thực đang đến gần”, “Vũ trụ đang mở ra cơ hội cho bạn”… Người xem sẽ “claim” thông điệp nếu cảm thấy phù hợp hoặc đơn giản là muốn thu hút năng lượng tốt lành đó vào cuộc sống của mình. Đây là một dạng hành động thể hiện niềm tin vào luật hấp dẫn (Law of Attraction) – rằng khi bạn tin, bạn sẽ thu hút điều đó.

“Claim” có giá trị tâm linh không?

Với nhiều người tin vào tâm linh, việc “claim” không đơn giản là một bình luận mà mang ý nghĩa mở lòng đón nhận năng lượng tích cực từ vũ trụ. Một số người còn viết thêm: “Tôi claim điều này cho bản thân” hoặc “Universe, I claim this message”, xem đó như một nghi thức nhỏ để kết nối với nguồn năng lượng mà bài tarot gửi đến.

Có nên “claim” mọi thông điệp tarot không?

Không phải thông điệp tarot nào cũng phù hợp với tất cả mọi người. Vì vậy, bạn chỉ nên “claim” nếu thực sự cảm thấy có sự kết nối với trải bài, hoặc khi nội dung đó mang lại cho bạn niềm tin, động lực tích cực. Hãy chọn lọc thông điệp để không tạo ra kỳ vọng sai lầm hoặc quá phụ thuộc vào tarot.

Tổng kết

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ claim là gì, cũng như cách sử dụng từ “claim” trong tiếng Anh, trong công việc, mạng xã hội và nhiều tình huống thực tế khác. Để nâng cao vốn từ vựng và sử dụng tiếng Anh linh hoạt hơn, việc đọc sách tiếng Anh là một phương pháp hiệu quả và bền vững. 

Hiện nay, bạn có thể dễ dàng mua sách tiếng Anh chính hãng trên Tiki, với nhiều đầu sách đa dạng từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp mọi trình độ. Đặc biệt, Tiki còn hỗ trợ giao hàng nhanh trong 2 giờ tại nhiều khu vực, giúp bạn tiết kiệm thời gian và học tập chủ động hơn. Đừng bỏ lỡ cơ hội sở hữu những cuốn sách bổ ích để trau dồi kỹ năng ngoại ngữ mỗi ngày nhé!

Reviews (0)

This article doesn't have any reviews yet.

Để lại bình luận

Đánh giá hữu ích
BÀI VIẾT LIÊN QUAN
- Quảng cáo -gia dụng đón tết tikigia dụng đón tết tikigia dụng đón tết tikigia dụng đón tết tiki

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

- Quảng cáo -spot_imgspot_imgspot_imgspot_img

BÀI VIẾT PHỔ BIẾN

Claim là gì? Định nghĩa và ứng dụng trong nhiều tình huống khác nhau
tiki_mom_club