Thứ Sáu, Tháng Sáu 6, 2025

Trang chủXu HướngPut out là gì? Nghĩa, cấu trúc, từ đồng nghĩa, trái nghĩa...

Put out là gì? Nghĩa, cấu trúc, từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong tiếng Anh

Có thể bạn đã gặp cụm từ “put out” trong một bài hát, một bộ phim hay đơn giản là trong một cuộc trò chuyện với người bản xứ. “Put out” là một cụm từ tiếng Anh rất phổ biến, nhưng không phải ai cũng hiểu rõ hết tất cả các nghĩa của cụm từ thông dụng này. Vậy “put out” là gì? Cách sử dụng như thế nào? Cùng Tiki tìm hiểu nhé!

“Put out” là gì?

“Put out” là một cụm từ tiếng Anh phổ biến. Nó có nhiều nghĩa, tùy vào ngữ cảnh mà người ta muốn nói đến việc “dập tắt” cái gì đó (như lửa chẳng hạn), hoặc là ám chỉ việc ai đó cảm thấy phiền phức vì điều gì đó.

Ví dụ nhé, nếu nhà bạn không may bị cháy, mà lính cứu hỏa đến dập tắt đám cháy thì có thể nói “The firefighters put out the fire”. Hoặc đơn giản hơn, khi bạn hút thuốc xong, bạn dập tắt điếu thuốc thì cũng có thể dùng “put out”.

Tuy nhiên, “put out” cũng có thể mang nghĩa là “làm phiền”. Giả sử bạn nhờ vả một người bạn, bạn có thể hỏi “Will I put you out if I ask you to do me a favor?” (Tớ nhờ cậu việc này có làm phiền cậu không?). Tóm lại, để hiểu chính xác nghĩa của “put out”, bạn cần phải xem xét ngữ cảnh của câu nói.

”Put out” trong tiếng Anh có nghĩa là dập lửa

Sử dụng “put out” hiệu quả trong tiếng Anh

Như đã nói ở trên, “put out” là một trong những cụm động từ mang rất nhiều nghĩa khác nhau, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh. Nhưng với nhiều nghĩa khác nhau như vậy, việc biết cách sử dụng “put out” một cách chính xác có thể khá khó khăn. Đó là lý do tại sao Tiki đã tập hợp nghĩa, cấu trúc sử dụng giúp bạn thành thạo cụm động từ đa nghĩa này.

Các nghĩa phổ biến của “put out”

Dưới đây là một số nghĩa phổ biến nhất của “put out”:

NghĩaVí dụ
Dập tắt (lửa)Lính cứu hỏa nhanh chóng dập tắt đám cháy (The firefighters quickly put out the fire).
Phát hành (sản phẩm)Ban nhạc vừa ra mắt album mới tuần trước, nghe hay lắm! (The band put out a new album last week, it’s awesome!)
Sản xuấtCông ty này sản xuất hàng nghìn chiếc xe mỗi năm. (The company puts out thousands of cars each year.)
Đưa ra ngoài, đổNhớ đổ rác trước khi đi ngủ nhé! (Remember to put out the trash before you go to bed!)
Cố gắng hết sứcCác cầu thủ đã thi đấu hết mình trong trận chung kết. (The team put out their best effort in the final match.)
Công bố thông tinCông ty đã đưa ra thông báo về vụ việc. (The company put out a statement about the incident.)
Loại bỏHuấn luyện viên quyết định loại cầu thủ đó ra khỏi đội. (The coach decided to put out the player from the team.)

Cấu trúc “put out” thông dụng

Điểm qua một số cấu trúc phổ biến sau:

Cấu trúcNghĩaVí dụ
Put out fire/lightDập tắt lửa/đènNhanh lên, dập tắt lửa trước khi nó lan ra! (Quick, put out the fire before it spreads!)
Feel put outCảm thấy phiềnTôi hơi khó chịu khi bị gọi dậy lúc nửa đêm. (I felt a bit put out when they woke me up in the middle of the night.)
Put out (a product/book/album)Phát hành/xuất bảnNghe nói Taylor Swift sắp ra album mới đấy! (I heard Taylor Swift is putting out a new album!)
Put someone outLàm phiền ai đóNhờ bạn chút việc được không, có phiền bạn lắm không? (Would it put you out if I asked you for a favor?)
Put something out (to use)Đưa ra để dùngLấy thêm mấy cái ghế ra cho khách ngồi đi. (Put out some more chairs for the guests.)
Put out (an announcement/statement)Đưa ra thông báoTrường sẽ có thông báo mới về lịch nghỉ lễ. (The school will put out an announcement about the holiday schedule.)
Put out (of a place)Đuổi ra khỏiBảo vệ đuổi người đàn ông say xỉn ra khỏi quán bar. (The bouncer put the drunk man out of the bar.)
Put out (money/effort)Bỏ tiền/công sứcAnh ấy đã đầu tư rất nhiều tiền cho dự án này. (He put out a lot of money for this project.)
Put out (a limb)Giơ tay/chân raCô ấy đưa tay ra đỡ lấy đứa bé. (She put out her hand to catch the baby.)
Put out of actionVô hiệu hóaChấn thương khiến anh ấy không thể thi đấu được nữa. (The injury put him out of action.)
(To) be put outBị làm phiềnTôi rất bực mình khi họ đến muộn. (I was put out when they arrived late.)
Còn có nghĩa khác là đổ rác

Cụm động từ và thành ngữ với “put out”

Không chỉ dừng lại ở những nghĩa cơ bản, “put out” còn kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành cụm động từ và thành ngữ với những ý nghĩa vô cùng phong phú.

Cụm động từ

Tìm hiểu sâu hơn về các cụm động từ với “put out”, kèm theo nghĩa và ví dụ minh họa để bạn dễ dàng hình dung:


Cụm động từNghĩaVí dụ
Put somebody outLàm phiền ai đóMình mượn bạn cái bút được không, có phiền không? (Would it put you out if I borrowed your pen?)
Put something outTắt (đèn)Đi ngủ nhớ tắt đèn nha! (Remember to put out the light before you go to sleep!)
Put out somethingGiơ (tay, chân…) raAnh ấy đưa tay ra bắt lấy quả bóng. (He put out his hand to catch the ball.)
Put yourself outCố gắng giúp đỡ ai đóCô ấy luôn sẵn lòng giúp đỡ người khác, kể cả khi bản thân đang gặp khó khăn. (She’s always willing to put herself out for others, even when she’s struggling herself.)

Thành ngữ

“Put out” khi kết hợp với những từ khác sẽ tạo thành các thành ngữ mang nghĩa rất riêng. Dưới đây là một số thành ngữ phổ biến bạn có thể tham khảo:

Thành ngữNghĩaVí dụ
Put out firesGiải quyết vấn đề cấp báchSếp suốt ngày phải “chữa cháy” vì nhân viên làm việc không hiệu quả. (My boss spends all day putting out fires because the staff are so inefficient.)
Put out feelersThăm dò ý kiếnTôi đang thăm dò xem mọi người nghĩ gì về kế hoạch mới. (I’m putting out feelers to see what people think of the new plan.)
Put the word outLan truyền tin tứcHãy lan truyền tin tức về buổi tiệc sắp tới nhé! (Put the word out about the upcoming party!)
Put the flags outĂn mừngWow, trúng số độc đắc rồi, giăng cờ ăn mừng thôi! (Wow, I won the lottery! Time to put the flags out!)
Put somebody out to grass/pastureCho ai đó nghỉ hưuÔng ấy đã đến tuổi nghỉ hưu rồi. (It’s time to put him out to pasture.)
Put something out of jointLàm hỏng kế hoạchSự cố bất ngờ này đã làm hỏng kế hoạch của chúng tôi. (This unexpected incident has put our plans out of joint.)
Cụm động từ có nghĩa là cố gắng giúp ai đó

Những lỗi thường gặp khi dùng “put out”

Lỗi thường gặp nhất là dùng sai nghĩa. Vì “put out” có nhiều nghĩa, nên bạn cần xem xét ngữ cảnh để hiểu chính xác nghĩa của nó. Ngoài ra, dùng “put out” quá nhiều lần cũng không hay. Hãy thử dùng các từ đồng nghĩa hoặc thay đổi cách diễn đạt để câu văn thêm phong phú. Ví dụ, thay vì nói “He put out a lot of effort”, bạn có thể nói “He worked really hard”.

Cuối cùng, nhớ chú ý ngữ pháp khi dùng “put out”. Chia động từ cho đúng thì, đặt đúng vị trí trong câu để câu văn được rõ ràng, mạch lạc.

Lưu ý sử dụng đúng ngữ cảnh

Liệt kê các từ đồng nghĩa – trái nghĩa với “put out”

Để giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và sử dụng “put out” một cách linh hoạt hơn, câu  văn thêm phong phú, Tiki đã liệt kê ra một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa với cụm từ này, cùng với ví dụ minh họa cụ thể. Cùng xem nhé!

Từ đồng nghĩaNghĩaVí dụ
ExtinguishDập tắt (lửa)Lính cứu hỏa đã dập tắt ngọn lửa. (The firefighters extinguished the fire.)
QuenchDập tắt (cơn khát)Ly nước mát lạnh đã giúp tôi giải khát. (The cold drink quenched my thirst.)
SuppressKiềm chếCậu ấy cố gắng kiềm chế cơn giận. (He tried to suppress his anger.)
EmitPhát raCái đèn này phát ra ánh sáng xanh. (The lamp emits a blue light.)
ReleasePhát hànhPhim mới của Marvel sắp được phát hành rồi. (The new Marvel movie is going to be released soon.)
IssueBan hànhChính phủ đã ban hành luật mới. (The government issued a new law.)
PublishXuất bảnCuốn sách của tôi sẽ được xuất bản vào năm sau. (My book will be published next year.)
Từ trái nghĩaNghĩaVí dụ
IgniteChâm lửaAnh ấy châm lửa đốt đống củi. (He ignited the pile of wood.)
EncourageKhuyến khíchCô giáo khuyến khích học sinh phát biểu. (The teacher encouraged the students to speak up.)
Trái nghĩa với “put out” là châm lửa

Mở rộng vốn từ vựng với các cụm động từ “Put”

Đây là cách rất hay để nâng cao khả năng tiếng Anh của bạn. Dưới đây là một số cụm động từ phổ biến với “put”, cùng với nghĩa và ví dụ minh họa để bạn dễ dàng ghi nhớ tốt hơn:

Cụm động từNghĩaVí dụ
Put downĐặt xuống, ghi chépĐặt cái túi xuống rồi nghỉ ngơi đi. (Put down your bag and take a rest.)
Put forwardĐề xuấtCô ấy đã đề xuất một ý tưởng tuyệt vời. (She put forward a brilliant idea.)
Put down toQuy cho là doTôi nghĩ thành công của anh ấy là nhờ sự chăm chỉ. (I put his success down to hard work.)
Put asideĐể dành, gạt sang một bênHãy gạt bỏ những bất đồng và cùng nhau hợp tác. (Let’s put aside our differences and work together.)
Put awayCất điCất đồ chơi đi nào các con! (Put away your toys, kids!)
Put offTrì hoãnChúng ta phải hoãn cuộc họp lại đến tuần sau. (We have to put off the meeting until next week.)
Put onMặc vào, bật lênMặc áo khoác vào kẻo lạnh! (Put on your coat, it’s cold outside!)
Put throughNối máyLàm ơn nối máy cho tôi gặp giám đốc. (Please put me through to the manager.)
Put upDựng lên, tăng giáHọ đã dựng một cái lều trong vườn. (They put up a tent in the garden.)
Put backĐể lại chỗ cũNhớ để sách lại chỗ cũ sau khi đọc xong nhé. (Remember to put the book back when you’re finished reading it.)
Put acrossTruyền đạtAnh ấy truyền đạt ý tưởng rất rõ ràng. (He put his ideas across very clearly.)
Các cụm động từ với từ “put”

Hiểu rõ “put out” là gì, cách dùng ra sao sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Anh. Hy vọng bài viết của Tiki Blog đã giúp bạn hiểu thêm về cụm từ này. Đừng quên luyện tập thường xuyên để sử dụng “put out” một cách thành thạo nhé!  Và nếu bạn đang tìm kiếm những sản phẩm tiếng Anh như sách từ điển chất lượng, đừng quên ghé thăm Tiki.vn nha! 

Xem thêm:

Reviews (0)

This article doesn't have any reviews yet.

Để lại bình luận

Đánh giá hữu ích
BÀI VIẾT LIÊN QUAN
- Quảng cáo -gia dụng đón tết tikigia dụng đón tết tikigia dụng đón tết tikigia dụng đón tết tiki

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

- Quảng cáo -spot_imgspot_imgspot_imgspot_img

BÀI VIẾT PHỔ BIẾN

tiki_mom_club