Bạn là người mới bắt đầu quan tâm, tìm hiểu đến phong thủy. Chắc chắn, bạn không thể bỏ qua Thiên Can – Địa Chi. Đây là hai khái niệm cơ bản dùng để tính tuổi tác, vận mệnh theo Âm – Dương, Ngũ Hành,… Từ đó tính toán được sự tương sinh, tương khắc, hợp hay khắc. Vậy địa chi là gì? 12 địa chi gồm có những gì và ý nghĩa của chúng trong đời sống và phong thủy là gì, cùng Tiki tìm hiểu nhé!
>>> Xem thêm:
- Số phong thủy là gì? Giải mã ý nghĩa những con số trong phong thủy
- Phong thủy nhà ở, những nguyên tắc & điều cần phải tránh không phải ai cũng biết
- Làm sao để biết mình mệnh gì? Hợp với ai? Màu gì hợp trong phong thủy?
Địa chi là gì?
Địa chi là gì? Theo các sách phong thủy có đề cập về những khái niệm cơ bản của phong thủy, địa chi được dùng để chỉ mười hai hướng khác nhau của bầu trời. Địa chi được xác định dựa vào vị trí của mặt trời trong một ngày, từ đó chia ra thành hai mươi bốn tiết khí. Mỗi tiết khí kéo dài khoảng mười lăm ngày và được gán cho một địa chi. Ngoài ra, địa chi cũng được dùng để chỉ mười hai con giáp, mười hai tháng trong năm, và mười hai giờ trong ngày.
>>> Mua ngay vòng phong thủy, đá phong thủy, đồ trang trí phong thủy, la bàn,… giúp gia chủ thêm sung túc, may mắn.

12 địa chi gồm những gì?
Vậy 12 địa chi là gì? Mười hai địa chi bao gồm: Tý, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tỵ, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, Tuất và Hợi. Mỗi địa chi có một biểu tượng là một con vật cầm tinh và có một tính chất riêng biệt. Bảng sau đây sẽ liệt kê các đặc điểm của mười hai địa chi:
Địa chi | Con vật | Tính chất |
Tý | Chuột | Âm dương lưỡng cực, thông minh, linh hoạt. |
Sửu | Trâu | Âm tính, kiên cường, bền bỉ. |
Dần | Hổ | Dương tính, mạnh mẽ, hung dữ. |
Mão | Mèo | Âm tính, nhẹ nhàng, duyên dáng. |
Thìn | Rồng | Dương tính, uy nghi, quyền lực. |
Tỵ | Rắn | Âm tính, khôn ngoan, thận trọng. |
Ngọ | Ngựa | Dương tính, nhanh nhẹn, tự do. |
Mùi | Dê | Âm tính, hiền lành, nghệ sĩ. |
Thân | Khỉ | Dương tính, thông minh, khéo léo. |
Dậu | Gà | Âm tính, tự tin, kiêu ngạo. |
Tuất | Chó | Dương tính, trung thành, bảo vệ. |
Hợi | Lợn | Âm tính, thân thiện, hòa nhã. |

Hướng dẫn cách phân chia địa chi đầy đủ trong phong thủy
Sau khi hiểu địa chi là gì, bạn hãy áp dụng phong thủy vào cuộc sống và công việc. Bạn chỉ cần phải biết cách phân chia địa chi theo các tiêu chí khác nhau. Các tiêu chí này bao gồm:
Địa chi thuộc ngũ hành
Ngũ hành là năm yếu tố cơ bản của vũ trụ: Kim (kim loại), Mộc (gỗ), Thủy (nước), Hỏa (lửa) và Thổ (đất). Mỗi hành có một quan hệ sinh – khắc với các hành khác. Địa chi được phân loại theo ngũ hành như sau:
- Kim: Thân (Dương), Dậu (Âm)
- Mộc: Dần (Dương), Mão (Âm)
- Thủy: Tý (Dương), Hợi (Âm)
- Hỏa: Ngọ (Dương), Tỵ (Âm)
- Thổ: Thìn (Dương) – Tuất (Dương), Sửu (Âm) – Mùi (Âm).
Địa chi thuộc phương vị
Phương vị là hướng của la bàn, được chia thành bát quái: Càn (Tây Bắc), Khảm (Chính Bắc), Cấn (Đông Bắc), Chấn (Chính Đông), Tốn (Đông Nam), Ly (Chính Nam), Khôn (Tây Nam) và Đoài (Chính Tây). Mỗi quái có một ý nghĩa và một hành tương ứng. Địa chi được phân loại theo phương vị như sau:
- Càn (Tây Bắc): Tuất, Hợi
- Khảm (Chính Bắc): Tý
- Cấn (Đông Bắc): Sửu, Dần
- Chấn (Chính Đông): Mão
- Tốn (Đông Nam): Thìn, Tỵ
- Ly (Chính Nam): Ngọ
- Khôn (Tây Nam): Thân, Mùi
- Đoài (Chính Tây): Dậu
Tóm lại theo 4 hướng Đông – Tây – Nam – Bắc thì:
- Hướng Đông: Dần và Mão.
- Hướng Tây: Thân và Dậu.
- Hướng Nam: Tỵ và Ngọ.
- Hướng Bắc: Hợi và Tý.
- Khu vực trung tâm: Thìn, Tuất, Sửu, Mùi.
>>> Mua ngay tượng 12 con giáp giúp bạn trang trí không gian phòng đẹp, hợp phong thủy.

Địa chi lục hợp
Lục hợp là sáu cặp địa chi có quan hệ hòa hợp với nhau. Khi hai địa chi lục hợp gặp nhau, sẽ tạo ra một hành sinh khí. Địa chi lục hợp và hành sinh khí như sau:
- Tý – Sửu hợp Thổ
- Ngọ – Mùi hợp Thổ
- Thìn – Dậu hợp Kim
- Mão – Tuất hợp Hỏa
- Dần – Hợi hợp Mộc
- Tỵ – Thân hợp Thủy.
Địa chi nhị hợp, tam hợp
Nhị hợp là hai địa chi có quan hệ thân thiết với nhau. Tam hợp là ba địa chi có quan hệ thân thiết với nhau. Khi hai hoặc ba địa chi nhị hợp hoặc tam hợp gặp nhau, sẽ tạo ra một hành cùng loại. Địa chi nhị hợp và tam hợp như sau:
Nhị hợp:
- Tý – Sửu: Dương Thủy – Âm Mộc.
- Hợi – Dần: Âm Thủy – Dương Mộc.
- Thìn – Dậu: Dương Hỏa – Âm Kim.
- Tỵ – Thân: Âm Hỏa – Dương Kim.
- Ngọ – Mùi: Dương Hỏa – Âm Kim.
- Mão – Tuất: Dương Thủy – Âm Mộc.
Tam hợp:
- Thân – Tý – Thìn.
- Dần – Thân – Ngọ.
- Hợi – Mùi – Mão.
- Tỵ – Sửu – Dậu.

Địa chi tương phá
Tương phá là hai địa chi có quan hệ xung khắc với nhau. Khi hai địa chi tương phá gặp nhau, sẽ tạo ra một hiện tượng khắc khí. Địa chi tương phá như sau:
- Tý – Dậu
- Ngọ – Mão
- Dần – Hợi
- Thân – Tỵ
- Thìn – Sửu
- Tuất – Mùi.
Địa chi tương hại
Tương hại là hai địa chi có quan hệ ghét nhau. Khi hai địa chi tương hại gặp nhau, sẽ tạo ra một hiện tượng ám khí. Địa chi tương hại như sau:
- Tý – Mùi
- Sửu – Ngọ
- Dần – Tỵ
- Thìn – Mão
- Thân – Hợi
- Tuất – Dậu.

Địa chi lục xung
Lục xung là sáu cặp địa chi có quan hệ xung đột với nhau. Khi hai địa chi lục xung gặp nhau, sẽ tạo ra một hiện tượng cản trở. Địa chi lục xung như sau:
- Tý – Ngọ
- Sửu – Mùi
- Dần – Thân
- Mão – Dậu
- Thìn – Tuất
- Tỵ – Hợi.
Địa chi bán hợp mộ
Bán hợp mộ là hai địa chi có quan hệ bán hợp với nhau, nhưng lại tạo ra một hành khắc khí. Khi hai địa chi bán hợp mộ gặp nhau, sẽ tạo ra một hiện tượng tiêu cực. Địa chi bán hợp mộ như sau:
- Tý – Thìn: Thủy
- Mão – Mùi: Mộc
- Ngọ – Tuất: Hỏa
- Dậu – Sửu: Kim
Địa chi bán hợp sinh
Bán hợp sinh là hai địa chi có quan hệ bán hợp với nhau, nhưng lại tạo ra một hành sinh khí. Khi hai địa chi bán hợp sinh gặp nhau, sẽ tạo ra một hiện tượng tích cực. Địa chi bán hợp sinh như sau:
- Hợi – Mão: Mộc
- Dần – Ngọ: Hỏa
- Thân – Tý: Thủy
- Tỵ – Dậu: Kim.
Địa chi tâm hội
Tâm hội là ba địa chi có quan hệ thân ái với nhau, nhưng lại không thuộc cùng một tam hợp. Khi ba địa chi tâm hội gặp nhau, sẽ tạo ra một hiện tượng ấm áp và thân thiện. Địa chi tâm hội như sau:
Địa chi tam hội | Phương | Ngũ hành |
Dần – Mão – Thìn | Đông | Mộc |
Tỵ – Ngọ – Mùi | Nam | Hỏa |
Thân – Dậu – Tuất | Tây | Thủy |
Hợi – Tý – Sửu | Bắc | Kim |
Phân loại địa chi theo tứ hành xung
Tứ hành xung là bốn địa chi có quan hệ xung đột với nhau, nhưng lại thuộc cùng một ngũ hành. Khi bốn địa chi tứ hành xung gặp nhau, sẽ tạo ra một hiện tượng căng thẳng và khó giải quyết. Địa chi tứ hành xung như sau:
- Dần – Thân – Tỵ – Hợi.
- Thìn – Tuất – Sửu – Mùi.
- Tý – Ngọ – Mão – Dậu.

Khám phá địa chi tương ứng theo giờ và tiết khí
Mỗi địa chi không chỉ được dùng để chỉ một tháng trong năm, mà còn được dùng để chỉ một giờ trong ngày và một tiết khí trong năm. Bảng sau đây liệt kê các địa chi tương ứng theo giờ và tiết khí:
Địa chi | Giờ | Tiết khí | Lý Giải |
Tý | 23h – 1h | Đại tuyết – Tiểu hàn (Tháng 11) | Thời gian chuột hoạt động nhiều nhất. |
Sửu | 1h – 3h | Tiểu hàn – Lập xuân (Tháng 12) | Lúc trâu – bò nhai lại để tích trữ. |
Dần | 3h – 5h | Lập xuân – Kinh trập (Tháng 1) | Hổ về nơi ẩn náu. |
Mão | 5h – 7h | Kinh trập – Thanh minh (Tháng 2) | Thời gian mèo nghỉ ngơi. |
Thìn | 7h – 9h | Thanh minh – Lập hạ (Tháng 3) | Thời gian con người cảm thấy thoải mái nhất (vì rồng không có thật và là biểu tượng của sự thịnh vượng). |
Tỵ | 9h – 11h | Lập hạ – Mang chủng (Tháng 4) | Rắn ẩn mình để nghỉ ngơi. |
Ngọ | 11h – 13h | Mang chủng – Tiêu thử (Tháng 5) | Thời gian loài ngựa nghỉ ngơi. |
Mùi | 13h – 15h | Tiêu thử – Lập thu (Tháng 6) | Dê đi ăn cỏ. |
Thân | 15h – 17h | Lập thu – Bạch lộ (Tháng 7) | Khỉ về hang. |
Dậu | 17h – 19h | Bạch lộ – Hàn lộ (Tháng 8) | Gà về chuồng. |
Tuất | 19h – 21h | Hàn lộ – Lập đông (Tháng 9) | Chó hoạt động để bảo vệ nhà cửa. |
Hợi | 21h – 23h | Lập đông – Đại tuyết (Tháng 10) | Thời gian nghỉ ngơi của loài lợn. |

Ý nghĩa của 12 địa chi trong phong thủy
Ý nghĩa của địa chi là gì? Hãy cùng tìm hiểu ý nghĩa của 12 Địa chi 12 Địa chi là biểu hiện của 12 con giáp Tý, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tỵ, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, Tuất, Hợi. Địa chi là chu kỳ lặp lại của mặt Trăng có ảnh hưởng sâu sắc đến sự sống và chết của vạn vật. Mỗi Địa chi có một ý nghĩa như sau:
- Tý (Chuột): Là nguồn gốc của vạn vật, dùng dương khí để nuôi sống.
- Sửu (Trâu): Là sự liên kết, bảo quản để phát triển và sinh trưởng mạnh mẽ.
- Dần (Hổ): Là sự duy trì, biến hóa để mọi vật tiến bộ, thay đổi.
- Mão (Mèo): Là sự nảy mầm, phát sinh để vạn vật sinh trưởng.
- Thìn (Rồng): Là sấm chớp, vạn vật cần sẩm để chuyển mình.
- Tỵ (Rắn): Là lớn mạnh một cách vẹn toàn.
- Ngọ (Ngựa): Là sự tươi mới, sinh sôi, vươn lên một cách mạnh mẽ.
- Mùi (Dê): Là sự u tối, có nghĩa là âm khí bao trùm, khiến cho vạn vật suy yếu, ngừng lại.
- Thân (Khỉ): Vạn vật trưởng thành và chín chắn.
- Dậu (Gà): Là sự già đi, chỉ ra rằng vạn vật đã thành thục và cực lão.
- Tuất (Chó): Muôn loài triển nên chín muồi.
- Hợi (Heo): Là sự hạt giống, có nghĩa là vạn vật ẩn mình lại để nuôi dưỡng những mầm mới.

Sau khi tìm hiểu địa chi là gì, thì chắc hẳn các bạn cũng hiểu được ý nghĩa và tầm quan trọng của nó trong đời sống và phong thủy. Địa chi cùng với thiên can đóng vai trò quan trọng trong việc phân tích và đánh giá sự tương – khắc, thịnh vượng hay kiêng kỵ. Để tìm hiểu thêm các khái niệm phong thủy và những kiến thức liên quan khác, bạn hãy nhanh chóng theo dõi Tiki Blog nhé!
>>> Xem thêm: