Thiên can là khái niệm phong thủy cổ xưa bắt nguồn từ văn hóa cổ của Trung Quốc. Trong bài viết này, Tiki Blog sẽ giới thiệu cho bạn về khái niệm Thiên can là gì và ý nghĩa của từng Thiên can trong phong thủy chi tiết nhất. Bạn sẽ hiểu rõ hơn về thuộc tính và biểu hiện của từng Thiên can cũng như cách tính và xem Thiên can theo năm sinh của bạn nhé!
>>> Xem thêm:
- Mệnh Thủy hợp số nào để làm ăn phát đạt | Cách chọn SIM hợp mệnh Thủy
- Mệnh Kim hợp với màu gì, kỵ màu gì? Màu gì hợp phong thủy?
- Mệnh Thổ hợp với màu gì, kỵ màu gì? Màu sắc phong thuỷ, may mắn
Thiên can là gì?
Đây là một hệ thống đánh số thành chu kỳ để xác định thời gian, phương hướng và ngũ hành của vạn vật trên thế giới. Thiên can gồm 10 ký hiệu là: Giáp, Ất, Bính, Đinh, Mậu, Kỷ, Canh, Tân, Nhâm và Quý. Mỗi thiên can có một thuộc tính âm dương và một ngũ hành tương ứng. Thiên can cùng với địa chi (12 ký hiệu là: Tý, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tỵ, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, Tuất và Hợi) tạo thành hệ thống Thiên can Địa chi để lập lịch và dự đoán tương lai.
>>> Tham khảo ngay một số sách phong thủy, sách chiêm tinh học,… giúp bạn xem phong thủy, vận mệnh đem lại nhiều tài lộc trong cuộc sống.

Nguồn gốc và ứng dụng của Thiên can
Vậy Thiên can là gì, nguồn gốc xuất phát từ đâu? Khoảng năm 2700 trước công nguyên, Đại Nhiễu được giao nhiệm vụ lập ra hệ thống lịch năm. Ông đã nghiên cứu và phát hiện ra quy luật giữa trời đất và các mùa trong năm. Kết quả của những nỗ lực đó là việc sáng tạo ra Thiên can Địa chi – một bộ sưu tập gồm 10 Thiên can và 12 Địa chi. Đây là nền tảng đầu tiên của bộ lịch nguyên thủy.
Theo một giả thuyết khác, thời vua Phục Hy có một vị cao nhân đã khai phá được Hà Đồ. Trên Hà Đồ có 10 con số chia theo Ngũ Hành. Từ đó, người xưa dùng những con số này để thành lập Thập Thiên can. Cách tiếp cận này đã cho phép người xưa sử dụng những con số này để tự tính toán và phân tích hướng đi, tình hình hiện tại và tương lai của một người.
>>> Mua ngay lịch vạn niên 2024 để theo dõi ngày giờ tốt giúp công việc thêm hanh thông.

10 Thiên can trong phong thủy gồm những gì?
Sau khi tìm hiểu Thiên can là gì thì 10 thiên can trong phong thủy là gì? 10 Thiên can là một hệ thống đánh số thành chu kỳ để xác định thời gian, phương hướng và ngũ hành của vạn vật trên thế giới bao gồm: Giáp, Ất, Bính, Đinh, Mậu, Kỷ, Canh, Tân, Nhâm và Quý. Mỗi Thiên can có một thuộc tính âm dương và một ngũ hành tương ứng. Thiên can cùng với Địa chi (12 ký hiệu là: Tý, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tỵ, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, Tuất và Hợi) tạo thành hệ thống Thiên can Địa chi để lập lịch và dự đoán tương lai.
>>> Xem thêm: Mệnh Mộc hợp với màu gì, kỵ màu gì? Màu gì thu hút tài lộc?

Mối quan hệ giữa Thiên can và Địa chi trong phong thủy
Nếu đã biết được Thiên can là gì thì chắc chắn bạn cũng sẽ tò mò về khái niệm của Địa chi bởi Thiên Can và Địa Chi là hai khái niệm thường đi kèm và ảnh hưởng tới nhau trong phong thủy. Thiên can biểu hiện cho sự vận động của trời, còn Địa Chi biểu hiện cho sự vận động của đất. Hai khái niệm này cùng nhau tạo nên một chu kỳ 60 năm được gọi là Hội hay Lục Cung. Mỗi năm trong chu kỳ này có một cặp Thiên can Địa chi riêng biệt. Thiên can và Địa chi cũng có những mối quan hệ hợp xung khắc với nhau theo nguyên tắc âm dương và ngũ hành. Những mối quan hệ này ảnh hưởng tới tính cách, vận mệnh, sức khỏe, tình duyên, công danh,… của con người. Một số quan hệ cơ bản giữa Thiên can và Địa chi là:
- Các cặp Thiên can tương hợp nhau: Giáp – Kỷ; Ất – Canh; Bính – Tân; Đinh – Nhâm; Mậu – Quý.
- Các cặp Thiên can khắc nhau: Giáp – Canh; Ất – Tân; Bính – Nhâm; Đinh – Quý; Mậu – Giáp.
- Các cặp Địa chi hợp nhau: Tý – Sửu; Dần – Hợi; Mão – Tuất; Thìn – Dậu; Tỵ – Thân; Ngọ – Mùi.
- Các cặp Địa chi khắc nhau: Tý – Ngọ; Sửu – Mùi; Dần – Thân; Mão – Dậu; Thìn – Tuất; Tỵ – Hợi.
>>> Mua nay một số vòng tay phong thủy, đồ trang trí phong thủy,… đem lại may mắn, tài lộc cho gia đình.

Khám phá thuộc tính và ý nghĩa của 10 Thiên can
Trong học thuật Trung Quốc, Thiên can đề cập đến một hệ thống gồm 10 ký tự được sử dụng để xác định ngày, tháng và năm trong lịch Trung Hoa cổ đại. Mỗi ký tự đại diện cho một trong 10 Thiên can. Dưới đây là danh sách các Thiên can và ý nghĩa của chúng:
Thiên can dương
Thiên Can Dương là những can mang tính chất dương, sáng sủa, năng động, tích cực bao gồm: Giáp, Bính, Mậu, Canh, Nhâm. Thiên Can Dương được kết hợp với Ngũ Hành để tạo ra các yếu tố sau:
- Giáp: Thuộc Dương Mộc, biểu hiện cho sự mở ra, sinh sôi của vạn vật.
- Bính: Thuộc Dương Hỏa, biểu hiện cho sự nóng bỏng, đột phá của vạn vật.
- Mậu: Thuộc Dương Thổ, biểu hiện cho sự rậm rạp, tươi tốt của vạn vật.
- Canh: Thuộc Dương Kim, biểu hiện cho sự chắc chắn, kết quả của vạn vật.
- Nhâm: Thuộc Dương Thủy, biểu hiện cho sự gánh vác, nuôi dưỡng của vạn vật.

Thiên can âm
Thiên can âm là những can mang tính chất âm, u tối, trầm lặng, tiêu cực gồm: Ất, Đinh, Kỷ, Tân, Quý. Thiên Can Âm kết hợp với Ngũ Hành để tạo ra các yếu tố sau:
- Ất: Thuộc Âm Mộc, biểu hiện cho sự mềm yếu, hiền hòa của vạn vật.
- Đinh: Thuộc Âm Hỏa, biểu hiện cho sự mạnh mẽ, phát triển của vạn vật.
- Kỷ: Thuộc Âm Thổ, biểu hiện cho sự trưởng thành, phân biệt của vạn vật.
- Tân: Thuộc Âm Kim, biểu hiện cho sự mới mẻ, thu hoạch của vạn vật.
- Quý: Thuộc Âm Thủy, biểu hiện cho sự đo lường, tiêu tan của vạn vật.

Giải mã Thiên can hợp khắc
Nếu bạn đã hiểu Thiên can là gì thì cùng giải mã thiên can hợp khắc trong phong thủy, dựa trên quan hệ tương sinh và tương khắc của Ngũ hành. Theo đó, mỗi Thiên can đều có một Thiên can hợp và một Thiên can khắc. Thiên can hợp khắc có ảnh hưởng đến vận mệnh, sự nghiệp, tình duyên và sức khỏe của con người.
Thiên can tương hợp
Thiên can hợp là khi hai Thiên can cùng sinh ra một Ngũ hành. Sau đây là các cặp Thiên can tương hợp với nhau:
- Giáp (Dương Mộc) và Kỷ (Âm Thổ) hợp Thổ.
- Ất (Âm Mộc) và Canh (Dương Kim) hợp Kim.
- Bính (Dương Hỏa) và Nhâm (Dương Thủy) hợp Thủy.
- Mậu (Dương Thổ) và Quý (Âm Thủy) hợp Hỏa.

Thiên can tương khắc
Các cặp Thiên can tương khắc bao gồm:
- Giáp, Ất Mộc – Mậu, Kỷ Thổ.
- Bính, Đinh Hỏa – Canh, Tân, Kim.
- Mậu, Kỷ thổ – Nhâm, Quý Thủy.
- Canh, Tân Kim – Giáp Ất Mộc.
- Nhâm, Quý Thủy – Bính, Đinh Hỏa.

Thiên can tương xung
Đây là hiện tượng khi hai Thiên can cùng thuộc âm dương nhưng khác Ngũ Hành gây ra sự tranh cãi và mâu thuẫn. Sau đây là các cặp Thiên Can tương xung với nhau:
- Giáp (Dương Mộc) và Canh (Dương Kim) xung nhau.
- Ất (Âm Mộc) và Tân (Âm Kim) xung nhau.
- Nhâm (Dương Thủy) và Bính (Dương Hỏa) xung nhau.
- Quý (Âm Thủy) và Đinh (Âm Hỏa) xung nhau.

Thiên can tương sinh
Thiên can tương sinh là khi hai Thiên can cùng có mối quan hệ sinh nhau theo Ngũ Hành tạo ra sự hợp lực và thăng tiến. Có hai loại Thiên can tương sinh là:
Ấn (dương sinh âm hoặc âm sinh dương):
- Giáp Mộc – Bính Hỏa, Ất Mộc – Đinh Hỏa, Bính Hỏa – Mậu Thổ.
- Đinh Hỏa – Kỷ Thổ, Mậu Thổ – Canh Kim, Kỷ Thổ – Tân Kim.
- Canh Kim – Nhâm Thủy, Tân Kim – Quý Thủy, Nhâm Thủy – Giáp Mộc.
- Quý Thủy – Giáp Mộc, Quý Thủy – Ất Mộc.
Thiên ấn (dương sinh dương hoặc âm sinh âm):
- Giáp Mộc – Đinh Hỏa, Ất Mộc – Bính Hỏa.
- Bính Hỏa – Kỷ Thổ, Đinh Hỏa – Mậu Thổ, Mậu Thổ – Tân Kim.
- Kỷ Thổ – Canh Kim, Canh Kim – Quý Thủy, Tân Kim – Nhâm Thủy.
- Nhâm Thủy – Ất Mộc, Quý Thủy – Giáp Mộc.
>>> Xem thêm:
- Mệnh Hoả hợp với màu gì, kỵ màu gì? Màu sắc may mắn, tài lộc
- Mệnh Thuỷ hợp với màu gì, kỵ màu gì? Màu sắc may mắn, tài lộc

Hướng dẫn cách tính Thiên can theo ngũ hành chi tiết
Vậy Thiên can là gì, cách tính Thiên can như thế nào? Sau đây là hướng dẫn chi tiết về cách tính Thiên can theo ngũ hành và mệnh ngũ hành theo năm sinh:
Cách tính mệnh ngũ hành theo năm sinh
Mệnh ngũ hành là khái niệm chỉ sự ảnh hưởng của ngũ hành (Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ) đến số mệnh của con người. Mỗi người đều có một mệnh ngũ hành riêng theo năm sinh của mình. Chúng ảnh hưởng đến tính cách và vận mệnh của người đó. Ngoài ra, mệnh ngũ hành còn có quan hệ hợp – khắc – sinh – kiệt – bình giữa các mệnh khác nhau. Việc xem xét mệnh ngũ hành giúp người ta chọn lựa thời điểm và hướng phù hợp để làm việc hay sinh hoạt:
Công thức để tính nhẩm mệnh Ngũ hành theo năm sinh như sau: Mệnh Ngũ hành = Can + Chi
Trong đó:
- Bảng sau cho biết giá trị tương ứng của mỗi Can:
Can | Giá trị quy đổi |
Giáp – Ất | 1 |
Bính – Đinh | 2 |
Mậu – Kỷ | 3 |
Canh – Tân | 4 |
Nhâm – Quý | 5 |
- Giá trị của Chi được quy đổi tương ứng như sau:
Chi | Giá trị quy đổi |
Tý – Sửu – Ngọ – Mùi | 0 |
Dần – Mão – Thân – Dậu | 1 |
Thìn – Tỵ – Tuất – Hợi | 2 |
Sau khi tính được tổng của Can + Chi, ta sẽ quy đổi lại thành Ngũ Hành theo bảng sau: (Nếu tổng vượt quá 5 thì trừ đi 5 để xác định ngũ hành bản mệnh).
Tổng | Ngũ hành |
1 | Kim |
2 | Thủy |
3 | Hỏa |
4 | Thổ |
5 | Mộc |

Cách tính Thiên Can theo năm sinh
Để tính Thiên Can theo năm sinh, bạn chỉ cần lấy số cuối cùng của năm sinh âm lịch và đối chiếu với bảng thứ tự dưới đây:
Số cuối cùng | Thiên Can |
0 | Canh |
1 | Tân |
2 | Nhâm |
3 | Quý |
4 | Giáp |
5 | Ất |
6 | Bính |
7 | Đinh |
8 | Mậu |
9 | Kỷ |
Ví dụ: Nếu bạn sinh năm 2000, bạn sẽ tính như sau:
- Năm sinh âm lịch: Canh Thìn.
- Số cuối cùng: 0.
- Thiên can: Canh.
Vậy Thiên can của bạn là Canh.

Câu hỏi thường gặp
Không có một Thiên can nào là tốt nhất hay xấu nhất một cách tuyệt đối. Mỗi Thiên can đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng tùy thuộc vào quan hệ với các Thiên can khác, ngũ hành, Địa chi, thời gian và với bản thân người sở hữu.
Tiki hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu được Thiên can là gì và ý nghĩa của nó trong phong thủy. Bạn cũng đã biết cách tính và xem Thiên can theo năm sinh cũng như cách sử dụng Thiên can để hỗ trợ cho cuộc sống và công việc của bạn. Chúc bạn luôn thành công trong tương lai nhé!
>>> Xem thêm: