Bạn đã nghe nói về thành ngữ “put out” chưa? Đây là một cụm từ rất phổ biến trong tiếng Anh, nhưng không phải ai cũng hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của nó. Trong bài viết này, Tiki Blog sẽ cùng bạn tìm hiểu về put out là gì, thông qua các ví dụ, so sánh và lời khuyên.
- Khám phá bí quyết làm thế nào để kỷ luật hơn?
- FYP là gì trong học tập? Những lưu ý khi thực hiện
- Ngủ khoa học: Bí quyết sức khỏe và làm việc năng suất
- Cải thiện cuộc sống với những thói quen lành mạnh
Nghĩa của “put out” là gì?
Put out là một động từ phrasal được sử dụng để chỉ hành động dập tắt hoặc tắt đi cái gì đó. Tùy vào ngữ cảnh, put out có thể có nhiều ý nghĩa khác nhau, ví dụ như:
- Dập tắt lửa: Khi bạn muốn tắt đèn hoặc máy móc, bạn có thể sử dụng cụm từ này để diễn tả hành động đó. Ví dụ: I always put out the candles before going to bed. (Tôi luôn tắt nến trước khi đi ngủ.)
- Hạ bệ: Khi ai đó tỏ ra quá tự cao hoặc kiêu ngạo, bạn có thể nói rằng họ cần phải được “put out” để trở nên khiêm tốn hơn. Ví dụ: The CEO’s ego was finally put out after the company’s financial crisis. (Sự tự cao của Giám đốc điều hành cuối cùng đã bị dập tắt sau khủng hoảng tài chính của công ty.)
- Xuất bản hoặc phát hành: Put out cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến xuất bản hoặc phát hành sách, báo hay các tài liệu khác. Ví dụ: The publishing house puts out a new novel every month. (Nhà xuất bản đưa ra một cuốn tiểu thuyết mới mỗi tháng.)
>> Tham khảo thêm các sản phẩm hỗ trọ việc học:
- Từ điển tiếng Việt thông dụng, chi tiết, dễ hiểu
- Từ điển Anh-Việt, Trung-Việt, Hán-Nôm chi tiết, dễ sử dụng
- Sách giáo khoa theo chương trình chuẩn, mới nhất

So sánh giữa put out và extinguish
Put out và extinguish là hai cụm từ có ý nghĩa gần giống nhau, nhưng không hoàn toàn tương đồng. Trong tiếng Anh, extinguish thường được sử dụng để chỉ hành động dập tắt lửa hoặc ngọn đèn, trong khi put out có thể được sử dụng để diễn tả hành động tắt máy móc, loại bỏ thông tin sai lệch, hoặc cho ra phiên bản mới của một sản phẩm.
Ví dụ:
- The firefighters managed to extinguish the fire before it spread to other buildings. (Lực lượng cứu hỏa đã kịp thời dập tắt đám cháy trước khi lan sang các tòa nhà khác.)
- The company decided to put out a press release to address the rumors about its financial situation. (Công ty quyết định phát hành một bản thông cáo báo chí để giải quyết những tin đồn về tình hình tài chính của nó.)
Lưu ý khi sử dụng put out
Khi sử dụng cụm từ put out, có một số lời khuyên bạn nên cân nhắc để tránh hiểu nhầm hoặc sử dụng sai ngữ nghĩa. Dưới đây là một vài lời khuyên nhỏ:
- Nếu bạn không chắc chắn về ý nghĩa của put out trong ngữ cảnh cụm từ của mình, hãy tìm hiểu thêm bằng cách tra từ điển hoặc xem các ví dụ để đảm bảo sử dụng đúng ngữ nghĩa.
- Khi sử dụng put out để diễn tả hành động tắt máy móc hay thiết bị, hãy chắc chắn rằng đó là hành động an toàn và được thực hiện đúng cách.
- Nếu bạn muốn diễn tả hành động dập tắt lửa hoặc ngọn đèn, hãy sử dụng cụm từ “put out” thay vì “extinguish”.
Câu hỏi thường gặp
Put out là một cụm từ tiếng Anh, có ý nghĩa chung là dập tắt hoặc tắt đi cái gì đó. Tùy vào ngữ cảnh, put out có thể có nhiều ý nghĩa khác nhau.
Put out và extinguish là hai cụm từ có ý nghĩa gần giống nhau, nhưng không hoàn toàn tương đồng. Extinguish thường chỉ hành động dập tắt lửa hoặc ngọn đèn, trong khi put out có thể được sử dụng để diễn tả hành động tắt máy móc hoặc phát hành thông tin mới.
Put out có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm: dập tắt lửa, hạ bệ, xuất bản hoặc phát hành sách và các tài liệu khác.
Để sử dụng put out đúng cách, bạn nên tìm hiểu ý nghĩa của cụm từ trong ngữ cảnh cụ thể và sử dụng các ví dụ hoặc từ điển để đảm bảo sử dụng đúng ngữ nghĩa.
Put out có thể liên quan đến an toàn nếu được sử dụng để diễn tả hành động dập tắt lửa hoặc ngọn đèn. Khi sử dụng put out để tắt máy móc hay thiết bị, bạn nên chắc chắn rằng đó là hành động an toàn và được thực hiện đúng cách.
Như vậy, put out là một cụm từ tiếng Anh rất thông dụng, có nhiều ý nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Hy vọng với các ví dụ và lời khuyên trong bài viết này của Tiki, bạn đã hiểu rõ hơn về ý nghĩa của put out là gì và có thể sử dụng nó đúng cách.
>>> Xem thêm: