
















Đặc điểm nổi bậc:

| Intel Socket 130W | AMD Socket 125W |
|
LGA20XX/LGA1366/LGA115X/LGA775 High End Desktop i7 Core i7 Extreme/i7/i5/i3 Core 2 Extreme/Quad/Duo Pentium/Pentium G Celeron/Celeron G |
AM4 (with "AM4 Ready" Sticker) Ryzen APU A12/A10/A8/A6/A4 FX 8/6/4-Core Phenom II X6/X4/X3/X2 Athlon II X4/X3/X2 Athlon X4 |
Thông số kỹ thuật
| Overall Dimension (Without Fan) | 140×110×163mm |
| Overall Dimension (With Fan) | 140×136×168mm |
| Net Weight | 1079g (With Fan) |
| Heatpipe | 6×6mm Heatpipe |
| Fin Material | Aluminum |
| Base Material | Full-copper base |
| Fan Dimension | Φ140×26mm |
| Fan Weight | 143g |
| Fan Speed | 300±150~1400±10%RPM |
| Rated Current | 0.14 A |
| Power Input | 1.68W |
| Max. Air Flow | 81.33CFM |
| Noise | 12.6-31.1dB(A) |
| Rated Voltage | 12VDC |
| Operating Voltage | 10.8~13.2VDC |
| Starting Voltage | 7VDC |
| Bearing Type | Hydro Bearing |
| EAN | 6933412725510 |
| P/N | DPGS-MCH6N-LCV2 |

Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....
