Freeship đơn từ 45k, giảm nhiều hơn cùng
icon
Canon EOS 760D + 18 -135mm STM (Lê Bảo Minh)
product-img-0product-img-1product-img-2product-img-3product-img-4product-img-5
Thương hiệu: Canon

Canon EOS 760D + 18 -135mm STM (Lê Bảo Minh)

26.490.000
Sản phẩm đã hết hàng
Bạn có thể xem các sản phẩm tương tự.
Mô tả sản phẩm

Canon EOS 760D + 18 -135mm STM (Lê Bảo Minh)

Canon EOS 760D + 18 -135mm STM là một trong những dòng máy dành cho những ai đam mê chụp ảnh. Với bộ cảm biến 24.2MP và bộ xử lý DIGIC 6, bạn sẽ có những bức ảnh chất lượng cao như ý muốn. Hoặc những đoạn video full HD ghi lại những khoảnh khắc khó quên của bạn cùng gia đình và bạn bè.

Canon EOS 760D + 18 -135mm STM

Thông tin sản phẩm

Cảm biến 24.2MP và bộ xử lý hình ảnh DIGIC 6

Máy Ảnh Canon EOS 760D sở hữu cảm biến 24.2 MP kích thước giúp mang lại những hình ảnh đẹp có kích thước lớn. Kết hợp độ phân giải lớn cùng bộ xử lý hình ảnh DIGIC 6 giúp  nâng cao tốc độ xử lý và chất lượng hình ảnh cao. Ngoài ra, bạn cũng có thể quay các đoạn video Full HD chuyên nghiệp hơn.

Canon EOS 760D + 18 -135mm STM

Hệ thống lấy nét Hybrid CMOS AF III

Hệ thống lấy nét Hybrid CMOS AF III được trang bị chức năng tự lấy nét nhanh khi bật Live View.  Kết hợp hệ thống Hybrid CMOS AF III  cùng với màn hình LCD cảm ứng giúp bạn có thể có những thước phim chất lượng cao.

Canon EOS 760D + 18 -135mm STM

Ống kính 18 -135mm STM

Canon EOS 760D được trang bị ống kính 18 -135mm STM . Với ống kính 18 -135mm STM có dải tiêu cự 18 – 135 mm cùng công nghệ giảm rung quang học IS (Image Stabilization và động cơ lấy nét bước STM (Stepper Motor) giúp bạn có thể chụp những bức ảnh một cách dễ dàng hơn.

Canon EOS 760D + 18 -135mm STM

Hỗ trợ Wi-Fi và NFC

Canon EOS 760D còn hỗ trợ kết nối không dây  Wi-Fi và NFC. Nhờ kết nối không dây, bạn có thể dễ dàng chia sẽ những hình ảnh đã chụp qua các thiết bị khác.

Thông số kỹ thuật

Loại máy ảnh
Loại máy ảnhDòng máy ảnh AF/AE số, phản xạ đơn ống kính tích hợp đèn flash
Phương tiện ghi hìnhThẻ nhớ SD / SDHC* / SDXC* 

* Tương thích với các loại thẻ UHS-I
Kích thước bộ cảm biến ảnhXấp xỉ 22,3 x 14,9mm
Ống kính tương thíchỐng kính EF của Canon (bao gồm các loại ống kính EF-S) 

• Trừ ống kính EF-M 
(Chiều dài tiêu cự ống kính tương đương loại phim 35mm bằng xấp xỉ 1,6x chiều dài tiêu cự ống kính)
Ngàm gắn ống kínhNgàm gắn EF của Canon
Bộ cảm biến ảnh
Loại cảm biếnCảm biến CMOS
Điểm ảnh hiệu quảXấp xỉ 24,2 megapixels

* làm tròn số tới gần nhất 10,000th.
Tỉ lệ khuôn hình3:2
Tính năng xóa bụi bẩn trên dữ liệuTự động xóa / Xóa bằng tay, Xóa bụi bẩn bám trên dữ liệu
Hệ thống ghi hình
Định dạng ghi hìnhQuy tắc thiết kế dành cho hệ thống file máy ảnh (DCF) 2.0
Loại ảnhJPEG, RAW (nguyên bản 14-bit của Canon)
Có thể ghi đồng thời ảnh định dạng RAW+JPEG
Số lượng điểm ảnh ghi hìnhL (Ảnh cỡ lớn):24 megapixels (6000 x 4000)
M1 (Ảnh cỡ trung):Xấp xỉ 10,6 megapixels (3984 x 2656)
S1 (Ảnh cỡ nhỏ 1):Xấp xỉ 5,9 megapixels (2976 x 1984)
S2 (Ảnh cỡ nhỏ 2):Xấp xỉ 2,5 megapixels (1920 x 1280)
S3 (Ảnh cỡ nhỏ 3):Xấp xỉ 350.000 pixels (720 x 480)
RAW:24 megapixels (6000 x 4000)
Tỉ lệ khuôn hình3:2, 4:3, 16:9, 1:1
Tạo/ Chọn thư mục:Có sẵn
Đánh số fileĐánh số liên tiếp, tự động đánh số lại, đánh số lại bằng tay
Xử lí ảnh trong khi chụp
Kiểu ảnhChụp tự động, chụp tiêu chuẩn, chụp chân dung, chụp phong cảnh, chụp trung tính, chụp giữ nguyên, chụp đơn sắc, ảnh User Def. 1 - 3
Basic+Ảnh chụp dựa theo môi trường, dựa theo ánh sáng/cảnh chụp
Chụp với hiệu ứng phụ trợCó thể (khi ở chế độ <CA>)
Cân bằng trắngCân bằng trắng tự động, cài đặt trước cân bằng trắng ( ánh sáng ban ngày, bóng râm, có mây, ánh sáng đèn tròn, ánh sáng đèn huỳnh quang, đèn flash), tùy chọn ánh sáng, Có thể chỉnh sửa cân bằng trắng và gộp cân bằng trắng 

*Truyền thông tin nhiệt độ màu đèn Flash hoạt động
Giảm nhiễuÁp dụng với chụp ảnh bù phơi sáng và ISO tốc độ cao
Chỉnh sửa độ sáng ảnh tự độngTự động tối ưu hóa nguồn sáng
Ưu tiên tông màu nổi bật
Chỉnh sửa ánh sáng vùng ngoại viChỉnh sửa ánh sáng vùng ngoại biên, bù quang sai, chỉnh méo hình
Kính ngm
LoạiLăng kính năm mặt
Độ che phủChiều dọc / chiều ngang: xấp xỉ 95% (với điểm mắt xấp xỉ 19mm)

* Trường ngắm dọc ở tỉ lệ khuôn hình 16:9 là xấp xỉ 93%.
Phóng to / Thu nhỏXấp xỉ 0,82x (-1m–1 với ống kính 50mm ở vô cực)
Điểm mắtXấp xỉ 19 mm (từ trung tâm thị kính mức -1m–1)
Điều chỉnh khúc xạ tích hợpKhúc xạ xấp xỉ -3,0 - +1,0m–1 (dpt)
Màn hình ngắmCố định
Hiển thị đường lướiCó sẵn
GươngLoại trả nhanh
Ngắm trước trường ảnh sâu
Màn hình ngắmCố định
Ly nét t đng
LoạiĐăng kí hình ảnh thứ cấp TTL, dò tìm lệch pha với bộ cảm biến dành riêng AF
Các điểm AF19 điểm (điểm AF căng nét chéo: tối đa 19 điểm)
Phạm vi độ sáng lấy nétEV -0,5 - 18 (Điều kiện: điểm AF nhạy ở vùng trung tâm: f/2.8, AF chụp một điểm, nhiệt độ phòng, ISO 100)
Thao tác lấy nétOne Shot, AI Servo, AI Focus, lấy nét bằng tay (MF)
Chế độ lựa chọn vùng AFAF đơn điểm (lựa chọn bằng tay), AF vùng (lựa chọn vùng bằng tay), lựa chọn AF tự động 19 điểm
Điểu kiện lựa chọn điểm AF tự độngCó thể tự động lựa chọn điểm AF ở chế độ AF chụp một ảnh, sử dụng thông tin màu sắc tương đương với tông da mặt
Tia sáng hỗ trợ AFMột loạt các đèn flash nhỏ phát sáng bởi đèn flash tích hợp
Điu chnh đ phơi sáng
Các chế độ đo sángĐo sáng toàn khẩu độ TTL vùng 63 điểm sử dụng RGB 7560 pixel và bộ cảm biến đo sáng IR 

đo sáng toàn bộ (kết hợp với tất cả các điểm AF) 

• đo sáng từng phần (Xấp xỉ 6,0% kính ngắm ở vùng trung tâm) 
• đo sáng điểm (Xấp xỉ 3,5% kính ngắm ở vùng trung tâm) 
• đo sáng trung bình trọng điểm vùng trung tâm
Phạm vi đo sángEV 1 - 20 (ở nhiệt độ phòng, ISO 100)
Điều chỉnh độ phơi sángChương trình AE (tự động lựa chọn cảnh thông minh, tắt đèn Flash, tự động sáng tạo, chụp chân dung, chụp phong cảnh, chụp cận cảnh, chụp thể thao, chụp chế độ đặc biệt (chụp trẻ em, chụp thực phẩm, chụp ánh sáng đèn cầy, chụp chân dung đêm, chụp cảnh đêm có tay cầm máy, chụp điều chỉnh ngược sáng HDR), chụp chương trình), AE ưu tiên màn trập, AE ưu tiên khẩu độ, phơi sáng bằng tay
Tốc độ ISO
(thông số phơi sáng khuyên dùng)
Các chế độ vùng cơ bản*: cài đặt tự động  ISO 100 - ISO 6400 

* Chụp phong cảnh: ISO 100 - ISO 1600, <SCN> chụp cảnh đêm có tay cầm máy: ISO 100 - ISO 12800

Các chế độ vùng sáng tạo: cài đặt bằng tay dải ISO 100 - ISO (tăng giảm toàn bước), cài đặt tự động dải ISO 100 - ISO 6400, có thể cài đặt tốc độ ISO tối đa cho ISO Auto, hoặc mở rộng ISO tới "H" (tương đương ISO 25600)
Bù phơi sángBù phơi sáng bằng tay:±5 điểm, tăng giảm 1/3 hoặc 1/2 điểm
AEB:±2 điểm, tăng giảm 1/3 hoặc 1/2 điểm
(có thể kết hợp với bù phơi sáng bằng tay)
Khóa AETự động:Áp dụng ở chế độ AF chụp một ảnh với tính năng lấy sáng toàn bộ khi lấy được nét
Bằng tay:Bằng phím khóa AE
Chống nháyCó thể
Màn trp
LoạiMàn trập tiêu cự phẳng điều khiển điện tử
Tốc độ màn trập1/4000 giây đến 30 giây (tổng phạm vi tốc độ màn trập; phạm vi có sẵn khác nhau tùy theo từng chế độ chụp), đèn tròn, xung X ở 1/200 giây
H thng chp
Các chế độ chụpChụp một ảnh, chụp liên tiếp, chụp một ảnh yên tĩnh, chụp liên tiếp yên tĩnh, chụp hẹn giờ/ điều khiển từ xa sau 10 giây, chụp hẹn giờ / điều khiển từ xa sau 2 giây, chụp liên tiếp hẹn giờ sau 10 giây
Tốc độ chụp liên tiếpChụp liên tiếp tốc:Tối đa xấp xỉ 5,0 ảnh/giây
Chụp liên tiếp yên tĩnh:Tối đa xấp xỉ 3,0 ảnh/giây
Số ảnh tối đa (xấp xỉ)Ảnh JPEG đẹp / Cỡ lớn:180 (940) ảnh
Ảnh RAW:7 (8) ảnh
Ảnh RAW+ ảnh JPEG đẹp / cỡ lớn:6 (6) ảnh
*số liệu dựa theo tiêu chuẩn thử nghiệm của Canon (tỉ lệ khuôn hình 3:2, ISO 100 và Kiểu ảnh chuẩn) và thẻ nhớ CF dung lượng 8GB
* số liệu trong ngoặc đơn áp dụng cho thẻ nhớ dung lượng 8GB tương thích chuẩn UHS-I theo tiêu chuẩn thử nghiệm của Canon
Đèn Flash
Đèn flash tích hợpĐèn flash tự động kéo ra, thu vào 
Số hướng dẫn: Xấp xỉ 12/39.4 (ISO 100, mét/ phít)
Độ che phủ đèn Flash: Xấp xỉ 17mm góc ngắm ống kính 
Thời gian hồi đèn: xấp xỉ 3 giây
Đèn flash bên ngoàiĐèn Speedlite seri EX
Đo sáng đèn flashĐèn flash tự động E-TTL II
Bù phơi sáng đèn Flash±2 điểm tăng giảm 1/3 hoặc 1/2 điểm
Khóa FE
Ngõ cắm PCkhông
Điều chỉnh đèn FlashCài đặt chức năng đèn flash tích hợp, cài đặt chức năng đèn Speedlite bên ngoài, cài đặt chức năng tùy chọn đèn Speedlite bên ngoài, 
Điều chỉnh đèn flash không dây thông qua truyền quang học
Chp ngm trc tiếp
Phương pháp lấy nétHệ AF CMOS Hybrid III (dò tìm khuôn mặt + dõi theo vật chụp, vùng linh hoạt – đa ảnh, vùng linh hoạt – đơn ảnh), lấy nét bằng tay
(có thể phóng to lên 5x, 10x)
Thao tác AFOne-Shot AF, Servo AF
Lấy nét liên tụcCó thể
Phạm vi độ sáng lấy nétEV 0 - 18 (ở nhiệt độ phòng, ISO 100)
Màn trập chạm
Các chế độ đo sángĐo sáng theo thời gian thực với bộ cảm biến ảnh

Quét sáng toàn bộ (315 vùng), quét sáng từng phần (Xấp xỉ 10% màn hình ngắm trực tiếp), quét điểm (Xấp xỉ 2,7% màn hình ngắm trực tiếp), quét sáng trung bình trọng điểm vùng trung tâm.
Phạm vi đo sángPhạm vi độ sáng lấy nét: EV 0 - 20 (((ở nhiệt độ phòng, ISO 100)
Chụp yên tĩnhẢnh đen trắng có độ sần, lấy nét mềm, hiệu ứng mắt cá, hiệu ứng bôi đậm nghệ thuật, hiệu ứng sơn nước, hiệu ứng máy ảnh đồ chơi, hiệu ứng thu nhỏ
Hiển thị đường lưới2 loại
Quay phim
Định dạng ghi hìnhMP4
Phim:MPEG-4 AVC/H.264
Tỉ lệ bit biến thiên (trung bình)
TiếngAAC
Kích thước ghi hình và tỉ lệ khung quét1920 x 1080
(Full HD):
29,97p / 25,00p / 23,98p
1280 x 720
(HD):
59,94p / 50,00p / 29,97p / 25,00p
640 x 480 
(SD):
29,97p / 25,00p
Phương pháp nénChuẩn / nhẹ
Kích thước fileFull HD (29.97p / 25.00p / 23.98p) (chuẩn):Xấp xỉ 216MB/phút
Full HD (29.97p / 25.00p) (nhẹ):Xấp xỉ 87MB/phút
HD (59,94p / 50,00p) (chuẩn):Xấp xỉ 187MB/phút
HD (29,97p / 25,00p) (nhẹ):Xấp xỉ 30MB/phút
VGA (29,97p / 25,00p) (chuẩn):Xấp xỉ 66MB/phút
VGA (29,97p / 25,00p) (nhẹ):Xấp xỉ 23MB/phút
Quay phim HDRXấp xỉ 94MB/phút
* cần có đầu đọc/ghi thẻ khi quay phim
IPB: ít nhất 6MB/giây
ALL-I:ít nhất 20MB/giây.
Phương pháp lấy nétGiống lấy nét ở chế độ chụp ngắm trực tiếp
Zoom kĩ thuật sốXấp xỉ 3x đến 10x
Movie Servo AFCó thể
Phạm vi đo sángEV 0 - 18 (ở nhiệt độ phòng, ISO 100)
Các chế độ đo sángđo sáng trung bình trọng điểm vùng trung tâm và đo sáng toàn bộ với bộ cảm biến 

• tự động cài đặt bằng phương pháp lấy nét
Phạm vi đo sángEV 0 - 20 (ở nhiệt độ phòng, ISO 100)
Điều chỉnh phơi sángChương trình AE dành cho quay phim,  và phơi sáng bằng tay
Bù phơi sáng±3 điểm tăng giảm 1/3 (±5 bước khi chụp ảnh tĩnh)
Tốc độ ISO
(thông số phơi sáng khuyên dùng)
Chụp phơi sáng tự động:Tự động cài đặt dải ISO 100 - ISO 6400
Chụp phơi sáng bằng tay:Cài đặt dải ISO 100 - ISO 6400 tự động/ bằng tay, có thể mở rộng tới H (tương đương ISO 12800)
Quay phim HDRCó thể
Quay phim với hiệu ứng thu nhỏCó thể
Quay các đoạn video ngắnCó thể cài đặt ở mức 2 giây / 4 giây / 8 giây
Ghi tiếngMicrophone stereo tích hợp
Có ngõ cắm microphone stereo bên ngoài
Có thể điều chỉnh mức ghi tiếng với bộ lọc gió và bộ giảm âm
Hiển thị đường lưới2 loại
Chụp ảnh tĩnhCó thể
Màn hình LCD
LoạiMàn hình tinh thể lỏng, màu TFT
Kích thước màn hình và điểm ảnhRộng 7,7cm (3,7in) (3:2) với xấp xỉ 1,04 triệu điểm ảnh
Điều chỉnh độ sángĐiều chỉnh bằng tay (7 mức)
Hiển thị mức chia điện tửCó thể
Ngôn ngữ giao diện25
Công nghệ màn hình cảm ứngCảm biến điện dung
Trợ giúpCó thể hiển thị
Xem li nh
Định dạng hiển thị ảnhHiển thị một ảnh (không có thông tin chụp), hiển thị một ảnh (thông tin cơ bản), hiển thị một ảnh (hiển thị thông tin chụp hình: thông tin chi tiết, ống kính/ histogram), cân bằng trắng, kiểu ảnh 1, kiểu ảnh 2, không gian màu/giảm nhiễu, bù quang sai ống kính), hiển thị ảnh index (4/9/36/100 ảnh), hiển thị 2 ảnh
Phóng to zoomXấp xỉ 1,5x - 10x
Cảnh báo sáng quáNhấp nháy hiển thị quá mức sáng
Hiển thị điểm AFCó thể
Phương pháp trình duyệt ảnhNhảy một ảnh, nhảy ảnh thứ 10 hoặc 100, nhảy theo ngày chụp, nhảy theo thư mục, nhảy theo phim, nhảy ảnh tĩnh, nhảy theo đánh giá
Xoay ảnhCó thể
Rating
Xem lại phimCó thể xem (màn hình LCD, NGÕ RA tiếng/hình, NGÕ RA HDMI), loa tích hợp
Bảo vệ ảnhCó thể
Xem trình duyệtXem tất cả ảnh, xem theo ngày, xem theo thư mục, xem theo phim, xem theo ảnh tĩnh, xem theo đánh giá

Có thể lựa chọn 5 hiệu ứng dịch chuyển
Nhạc nềnCó thể lựa chọn khi xem trình duyệt hoặc xem phim
X lí hu kì nh
Bộ lọc sáng tạoẢnh sần đen trắng, tiêu cự mềm, hiệu ứng mắt cá, hiệu ứng bôi đậm nghệ thuật, hiệu ứng sơn nước, hiệu ứng máy ảnh đồ chơi, hiệu ứng thu nhỏ
Thay đổi cỡ ảnhCó thể
CropCó thể
In trc tiếp
Máy in tương thíchMáy in tương thích PictBridge
Loại ảnh có thể inẢnh JPEG và RAW
Trình tự inTương thích DPOF Version 1.1
Các chc năng tùy chn
Các chức năng tùy chọn14
Đăng kí My MenuCó thể
Thông tin bản quyềnĐăng nhập và Bao gồm
Kết ni giao tiếp ngưi s dng
Ngõ cắm số/ ngõ RA video/ audioAnalog video (tương thích với NTSC / PAL) /ngõ ra tiếng stereo

Tương đương với USB tốc độ cao: kết nối giao tiếp máy tính, in trực tiếp, bộ nhận GPS GP-E2, kết nối trạm CS100
Ngõ RA HDMI miniLoại C (tự động chuyển độ phân giải), tương thích CEC
Ngõ VÀO microphone cắm ngoàiGiắc cắm mini stereo đường kính 3,5mm
Ngõ cắm điều khiển từ xaDành cho điều khiển từ xa loại  RS-60E3
Điều khiển từ xa không dâyTương thích với Điều khiển từ xa RC-6
Thẻ Eye-FiTương thích
Mạng LAN không dây
Tương thích chuẩnIEEE 802.11b/g/n
Phương pháp truyềnĐiều biến DS-SS (IEEE 802.11b)
Điều biến OFDM (IEEE 802.11g/n)
Phạm vi truyềnXấp xỉ 15m / 49,2ft.

*Khi kết nối với điện thoại thông minh
* Khi không có sự cản trở giữa ăn ten phát và thu và không có sự tham gia của radio
Tần suất truyền (truyền trung tâm)Tần suất: 2412 to 2462 MHz, Kênh: 1 đến 11 ch
Phương pháp kết nốiChế độ hạ tầng*, chế độ điểm tiếp nhận máy ảnh 

*hỗ trợ cài đặt bảo vệ Wi-Fi
Độ an toànPhương pháp xác thực: hệ mở, khóa chung, WPA/WPA2-PSK
Kết nối NFCĐể kết nối với điện thoại thông minh hoặc kết nối với trạm kết nối
Các chức năng Wi-Fi
Kết nối với điện thoại thông minhCó thể xem, điều chỉnh và nhận ảnh sử dụng điện thoại thông minh

Có thể điều chỉnh ảnh trên máy từ xa sử dụng điện thoại thông minh

Có thể gửi ảnh sang một điện thoại thông minh một cách dễ dàng
Chuyển ảnh giữa hai máy ảnhChuyển một ảnh, chuyển ảnh lựa chọn, chuyển ảnh đã thay đổi kích thước
In từ máy in kết nối Wi-FiCó thể chuyển ảnh định in sang máy in hỗ trợ Wi-Fi.
Lưu ảnh vào trạm kết nốiCó thể chuyển và lưu ảnh vào trạm kết nối
Xem ảnh sử dụng phần mềm Media PlayerCó thể xem ảnh sử dụng phần mềm media player tương thích DLNA
Chuyển ảnh tới một dịch vụ webCó thể  chuyển ảnh trong máy ảnh hoặc đường kết nối tới các dịch vụ web
Ngun đin
PinBộ pin LP-E17 (số lượng 1)

* Nguồn AC có thể cấp qua bộ điều hợp ACK-E18
Số lượng ảnh có thể ghi
(dựa theo tiêu chuẩn thử nghiệm của CIPA)
Chụp qua kính ngắm:Xấp xỉ 440 ảnh ở nhiệt độ phòng (23°C / 73°F),
Xấp xỉ 400 ảnh ở nhiệt độ thấp (0°C / 32°F)
Chụp ngắm trực tiếp:Xấp xỉ 180 ảnh ở nhiệt độ phòng (23°C / 73°F
Xấp xỉ 150 ảnh ở nhiệt độ thấp (0°C / 32°F)
Thời gian quay phimXấp xỉ 1 giờ 20 phút ở nhiệt độ phòng (23°C / 73°F)
Xấp xỉ 1 giờ ở nhiệt độ phòng (0°C / 32°F)

* khi bộ pin LP-E17 được sạc đầy.
Kích thưc và Trng lưng
Kích thước (W x H x D)Xấp xỉ 131,9 x 100,9 x 77,8mm / 5,20 x 3,98 x 3,07in.
Trọng lượngXấp xỉ 565g / 19,93oz. (theo chỉ dẫn của CIPA), Xấp xỉ 520g / 18,35oz. (chỉ tính thân máy)
Môi trưng vn hành
Phạm vi nhiệt độ làm việc0°C - 40°C / 32°F - 104°F
Độ ẩm khi làm việc85% hoặc thấp hơn
Bộ pin LP-E17
Loại pinPin lithi ion loại sạc được
Hiệu điện thế chuẩn7,2 V DC
Dung lượng pin1040 mAh
Phạm vi nhiệt độ làm việcKhi sạc: 5°C - 40°C / 41°F - 104°F
Khi chụp: 0°C - 40°C / 32°F - 104°F
Độ ẩm khi làm việc85% hoặc thấp hơn
Kích thước (W x H x D)Xấp xỉ 33,0 x 14,0 x 49,4mm / 1,30 x 0,55 x 1,94in.
Trọng lượngXấp xỉ 45g / 1,59oz. ((không tính nắp bảo vệ)
Bộ sạc LC-E17
Pin tương thíchBộ pin LP-E17
Thời gian sạcXấp xỉ 2 giờ (ở nhiệt độ phòng (23°C / 73°F))
Nguồn điện100 - 240 V AC (50 / 60 Hz)
Nguồn ra8,4 V DC / 700 mA
Phạm vi nhiệt độ làm việc5°C - 40°C / 41°F - 104°F
Độ ẩm khi làm việc85% hoặc thấp hơn
Kích thước (W x H x D)Xấp xỉ 67,3 x 27,7 x 92,2mm / 2,65 x 1,09 x 3,63in. (các vấu đều thu vào)
Trọng lượngXấp xỉ 85g / 3oz.
Bộ sạc LC-E17E
Pin tương thíchBộ pin LP-E17
Thời gian sạcXấp xỉ 2 giờ (ở nhiệt độ phòng (23°C / 73°F))
Nguồn điện100 - 240V AC (50 / 60 Hz)
Nguồn ra8,4 V DC / 700 mA
Phạm vi nhiệt độ làm việc5°C - 40°C / 41°F - 104°F
Độ ẩm khi làm việc85% hoặc thấp hơn
Kích thước (W x H x D)Xấp xỉ 67,3 x 27,7 x 92,2mm / 2,65 x 1,09 x 3,63in. (không tính dây nguồn)
Trọng lượngXấp xỉ 80g / 2.82oz. (không tính dây nguồn)
EF-S18-135mm f/3.5-5.6 IS STM
Chiều dài tiêu cự/ tốc độ lấy nét18 -135mm / f/3.5-5.6
Cấu trúc ống kính16 yếu tố chia làm 12 nhóm
Khẩu độ tối thiểuf/22 - 36

f/22-38 khi cài đặt tăng giảm ½ bước  đối với khẩu độ
Góc ngắmTheo đường chéo:74°20´ - 11°30´
Theo chiều dọc:45°30´ - 6°20´
Theo chiều ngang:64°30´ - 9°30´
Khoảng cách lấy nét gần nhất0,39m / 1,28ft.
Độ phóng to tối đa0,28x ((ở chiều dài tiêu cự 135mm)
Trường ngắmXấp xỉ 248 x 372 - 53 x 80mm / 9,8 x 14,6 – 2,1 x 3,1in. (ở 0,39m / 1,28ft.)
Kích thước bộ lọc67mm
Đường kính x chiều dài tối đaXấp xỉ 76,6 x 96,0mm / 3,0 x 3,8in.
Trọng lượngXấp xỉ 480g / 16,9oz.
Nắp ống kínhE-67 II


Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....