










Máy Ảnh Fujifilm FinePix S9400W
Máy Ảnh Fujifilm FinePix S9400W sẽ giúp bạn bắt trọn mọi khoảnh khắc nhờ cảm biến 16.2MP với tốc độ chụp nhanh chóng lên đến 10 ảnh/giây. Bên cạnh đó, bạn còn có thể ghi lại những khoảnh khắc nhờ chức năng quay phim full HD cùng nhiều tính năng hỗ trợ khác để bạn có những video chất lượng cao. Sản phẩm có 3 màu sắc để bạn lựa chọn: đen, trắng và đỏ.

Thông tin sản phẩm
Ống kính FUJINON zoom quang học 50x và chế độ Siêu Macro
Máy Ảnh Fujifilm FinePix S9400W được trang bị ống kính FUJINON zoom quang học 50x khẩu độ nhanh F2.9 đến F6.5 với 17 thấu kính trong 12 nhóm bộ phận, ống kính kết hợp thấu kính phỉ cầu và thấu kính ED để giảm quang sai, giúp mang đến chất lượng hình ảnh tối ưu. Bên cạnh đó, máy còn hỗ trợ chế độ Siêu Macro ghi lại chủ thể trong khoảng 1cm từ ống kính giúp bao phủ một vùng tiêu cự cực lớn mà không cần thay ống kính.
Cảm biến CMOS 16.2 MP
Bạn sẽ có những bức ảnh chất lượng cao nhất với cảm biến CMOS 16.2 MP. Bạn cũng có thể có những bức ảnh hoàn hảo ở những điều kiện ánh sáng khác nhau.
Chức năng quay phim Full HD
Với Fujifilm FinePix S9400W, bạn có thể dễ dàng ghi lại những đoạn phim sống động và rõ nét nhất. với khả năng quay Full HD (1080i / 60 khung/giây). Bạn cũng có thể dễ dàng chia sẻ những video cùng với gia đình nhờ đầu cắm HD mini. Bên cạnh đó, các tính năng chống rung ảnh quang học (OIS) và chống rung ảnh điện tử (DIS) sẽ giúp hình ảnh không bị nhòe và không cần quá căng thẳng khi quay.
Bộ lọc nâng cao
Bạn có thể chọn 1 trong 10 bộ lọc để tạo ra những hiệu ứng ảnh độc đáo.
- Pop Color
- Toy Camera
- Miniature
- Partial Color
- High-Key
- Cross Screen
- Dynamic Tone
- Fish-Eye
- Soft Focus*4
- Cross Screen*4
Một số ảnh chụp của máy




Thông số kỹ thuật
| Số điểm ảnh hiệu dụng | 16.2 triệu điểm ảnh |
|---|---|
| Cảm biến ảnh | CMOS 1/2.3-inch với bộ lọc màu sơ cấp Số điểm ảnh: 16.79 triệu điểm ảnh |
| Phương tiện lưu trữ | Bộ nhớ trong (khoảng 38MB) Thẻ nhớ SD / SDHC / SDXC (UHS-I)*1 |
| Định dạng tập tin |
|
| Số điểm ảnh | L : (4:3) 4608 x 3456 / (3:2) 4608 x 3072 / (16:9) 4608 x 2592 / (1:1) 3456 x 3456 M : (4:3) 3264 x 2448 / (3:2) 3264 x 2176 / (16:9) 3264 x 1840 / (1:1) 2432 x 2432 S : (4:3) 2304 x 1728 / (3:2) 2304 x 1536 / (16:9) 1920 x 1080 / (1:1) 1728 x 1728 <Panorama chuyển động> 360° Dọc : 11520 x 1624 Ngang : 11520 x 1080 180° Dọc : 5760 x 1624 Ngang : 5760 x 1080 120° Dọc : 3840 x 1624 Ngang : 3840 x 1080 |
| Ống kính |
|
| Zoom kĩ thuật số | Zoom kĩ thuật số thông minh khoảng 2.0x (lên tới khoảng 100x, với zoom quang học 50x) |
| Khẩu độ | F2.9 / F8.4 (Rộng) F6.5 / F7.8 / F19.0 (Telephoto) với lọc ND |
| Khoảng lấy nét (từ bề mặt ống kính) |
|
| Độ nhạy sáng | TỰ ĐỘNG / TỰ ĐỘNG (400) / TỰ ĐỘNG (800) / TỰ ĐỘNG (1600) / TỰ ĐỘNG (3200), Tương đương ISO 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200 / 6400 / 12800 (Độ nhạy đầu ra tiêu chuẩn) |
| Điều khiển phơi sáng | Đo sáng TTL 256 vùng, Spot, Multi, Average |
| Chế độ phơi sáng | AE lập trình, AE ưu tiên tốc độ, AE ưu tiên khẩu độ, Phơi sáng thủ công. |
| Chế độ chụp |
|
| Chống rung ảnh | Kiểu chuyển đổi thấu kính |
| Nhận diện khuôn mặt | Có |
| Bù phơi sáng | -2.0EV - +2.0EV 1/3EV step |
| Tốc độ màn trập | (Chế độ Tự động) 1/4 giây đến 1/1700 giây, (tất cả chế độ khác) 8 giây đến 1/1700 giây với màn trập cơ. |
| Chụp liên tục |
|
| Chụp bracketing tự động | Chụp bracketing với AE (±1/3EV, ±2/3EV, ±1EV) |
| Lấy nét |
|
| Cân bằng trắng | Tự động nhận diện cảnh
|
| Chụp khoảng thời gian | Có |
| Chụp hẹn giờ | 10 giây / 2 giây |
| Đèn flash | Flash bật thủ công (i-Flash) Phạm vi hiệu quả : (ISO TỰ ĐỘNG)
|
| Chế độ flash |
|
| Chân đèn flash | - |
| Khung ngắm điện tử | 0.2-inch, khoảng 920K điểm, khung ngằm LCD màu độ phủ khoảng 97% chụp ảnh, 100% khi xem lại |
| Màn hình LCD | 3.0-inch, khoảng 460K điểm, màn hình LCD màu TFT, khoảng 97% độ phủ chụp ảnh, 100% khi xem lại |
| Quay phim | Full HD 1920 x 1080 60i (tối đa 29 phút) HD 1280 x 720 60p 640 x 480 30p với âm thanh vòng. Lọc gió Có thể dùng chức năng quang học hoặc zoom kĩ thuật số.
|
| Chức năng nhiếp ảnh | SR TỰ ĐỘNG, Quay phim tốc độ cao (120 / 240 / 480 khung hình/giây), chế độ Adv.(Lọc hình ảnh nâng cao : Toy camera / Miniature / Pop color / High-key / Low-key / Dynamic tone / Soft Focus / Cross Screen / Fish-eye / Partial color / Sketch, Lọc phim nâng cao : Toy camera / Pop color / High-key / Low-key / Fish-eye / Partial color / Sketch, Pro Low-Light, HDR, Natural Light & with Flash, Zoom Bracketing), Zoom tức thì, Viền khung hình, Số ảnh chụp, Hiển thị biểu đồ, Hiện ngày tháng. |
| Chức năng xem lại | Xem lại nhiều khung hình (thumbnail), Bảo vệ, Cắt, Chỉnh kích thước, Xem theo slide, Xoay ảnh, Hiển thị biểu đồ, cảnh báo phơi sáng, Hỗ trợ sách ảnh, tìm kiếm ảnh, Yêu thích, Đánh dấu tải lên, Panorama, Xóa ảnh đã chọn., Chỉnh sửa phim. |
| Các chức năng khác | PictBridge, Exif Print, 35 Ngôn ngữ, Điều chỉnh thời gian, Chế độ im lặng, Chức năng xả pin |
| Đầu ra |
|
| Nguồn điện | 4xAA pin loại kiềm (đi kèm) / 4xAA loại Ni-MH có thể sạc lại (bán lẻ) / 4xAA bằng Liti (bán lẻ) |
| Độ dày | 122.6 (W) x 86.9 (H) x 116.2(D) mm / 4.8 (W) x 3.4 (H) x 4.6 (D) in. |
| Trọng lượng | Khoảng 670g / 23.6 oz. (gồm pin và thẻ nhớ) Khoảng 577g / 20.3 oz. (không gồm pin và thẻ nhớ) |
| Nhiệt độ vận hành | 0°C - 40°C (32°F - 104°F) |
| Độ ẩm vận hành | 10% - 80% (không ngưng tụ) |
| Số khung hình có thể chụp theo loại pin*3 | Pin kiềm : khoảng 300 khung hình (chế độ TỰ ĐỘNG) Ni-MH pin có thể sạc lại : khoảng 500 khung hình (chế độ TỰ ĐỘNG) Pin Liti : khoảng 700 khung hình (chế độ TỰ ĐỘNG)
|
Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....
