tiki
Máy Lạnh Panasonic 1 HP CU/CS-N9WKH-8 - Chỉ giao tại HCM
product-img-0product-img-1
Chia sẻ:
social-facebooksocial-messengersocial-pinterestsocial-twittersocial-copy
Thương hiệu: Panasonic

Máy Lạnh Panasonic 1 HP CU/CS-N9WKH-8 - Chỉ giao tại HCM

7.679.000 ₫
asaThưởng 38,40 ASA (≈ 8.446đ)

Số Lượng

view-storeXem Shop
Thời gian bảo hành12 Tháng
Hình thức bảo hànhĐiện tử
Nơi bảo hànhBảo hành chính hãng
Hướng dẫn bảo hànhXem chi tiết
compensation-iconHoàn tiền
111%
nếu hàng giả
compensation-iconMở hộp
kiểm tra
nhận hàng
compensation-iconĐổi trả trong
7 ngày
nếu sp lỗi
10 nhà bán khác
Giá từ 7.630.000 ₫
So Sánh

Thông tin chi tiết

Chế độ tiết kiệm điệnKhông
Kháng khuẩn khử mùiNanoe-G
Chế độ làm lạnh nhanh
Chế độ gióĐiều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
Tiện íchPhát ion lọc không khí, Chức năng hút ẩm, Làm lạnh nhanh tức thì, Hẹn giờ bật tắt máy
Thương hiệuPanasonic
Kích thước
  • Dàn Lạnh: 77.9 x 20.9 x 29 (cm)
  • Dàn Nóng: 65 x 23 x 51.1 (cm)
Hỗ trợ lắp đặtKhông
Độ ồn dàn lạnh26 dB
Độ ồn dàn nóng42 dB
Trọng lượng sản phẩmDàn Lạnh: 8 kg; Dàn Nóng: 22 kg
Chất liệuỐng dẫn gas bằng Đồng - Lá tản nhiệt bằng Nhôm
Thông tin lắp đặt / giao hàng
  • Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tối đa 20 m
  • Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:15 m
Công suất làm lạnh1.0HP
Công suất sưởi ấmKhông có sưởi ấm
Phạm vi làm lạnh hiệu quảDưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3)
Xuất xứMalaysia
ModelCU/CS-N9WKH-8
Công nghệ InverterKhông
Gas sử dụngR-32

Mô Tả Sản Phẩm

GIAO HÀNG VÀ LẮP ĐẶT CÙNG LÚC, KHU VỰC CẦN GIỜ CÓ GIAO HÀNG TÍNH PHÍ, VUI LÒNG LIÊN HỆ TRƯỚC

  • Hỗ trợ giao hàng và miễn phí công lắp đặt cơ bản sản phẩm mới, vật tư phát sinh tính phí theo thực tế .
  • Bảo hành chính hãng 01 năm, có người đến tận nhà hỗ trợ.

 

Máy lạnh Panasonic 1 HP CU/CS-N9WKH-8M

Máy lạnh Panasonic 1 HP CU/CS-N9WKH-8M

Máy lạnh Panasonic 1 HP CU/CS-N9WKH-8M

 

MẪU (50Hz) CS-N9WKH-8
[CU-N9WKH-8]
Công suất làm lạnh kW 2,65
Btu/giờ 9,040
Chỉ số hiệu suất làm lạnh toàn mùa (CSPF) 3,44
EER Btu/hW 11,89
W/W 3,49
Thông số điện Điện áp V 220
Cường độ dòng điện A 3,6
Công suất điện W 760
Khử ẩm L/giờ 1.6
Pt/giờ 3.4
Lưu thông khí Trong nhà m³/phút (ft³/phút) 10,5 (371)
Ngoài trời m³/phút (ft³/phút) 27,6 (970)
Độ ồn Dàn lạnh (C/TB/T) dB (A) 37/26
Khối ngoài trời (H) dB (A) 47
Kích thước trong nhà (ngoài trời) Chiều cao mm 290 (511)
inch 11-7/16 (20-1/8)
Chiều rộng mm 779 (650)
inch 30-11/16 (25-19/32)
Chiều sâu mm 209 (230)
inch 8-1/4 (9-1/16)
Trọng lượng tịnh Trong nhà kg (lb) 8 (18)
Ngoài trời kg (lb) 22 (49)
Đường kính ống dẫn Ống lỏng mm ø 6,35
inch 43834
Ống ga mm ø 9,52
inch 43898
Nối dài ống Chiều dài ống chuẩn m 7.5
Chiều dài ống tối đa m 20
Chênh lệch độ cao tối đa m 15
Lượng môi chất lạnh ga cần bổ sung* g/m 10
Nguồn điện Trong nhà
LƯU Ý * Khi đường ống không được kéo dài từ chiều dài đường ống miễn phí, lượng môi chất lạnh cần thiết đã có sẵn trong thiết bị.

Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....