


Thông số kỹ thuật:
Tính chất vật lý
| Kích thước | 6 in. H x 2.5 in. W x 3.34 in. D15.2 cm H x 6.3 cm W x 8.4 cm |
| Trọng lượng | 5.29 oz/150 g |
| Điện áp | 5 volts +/- 10% at 130 mA typical, 175 mA max |
| Màu sắc | Trắng và đen mờ |
Đặc điểm hiệu suất
| Loại máy quét | Bi-directional |
| Nguồn sáng | 650 nm visible laser diode |
| Tốc độ quét | 100 lần quét/giây |
| Tương phản | Chênh lệch phản xạ tối thiểu 20% |
| Khả năng giải mã mã vạch | UPC/EAN, UPC/EAN with Supplementals, UPC/ EAN 128, Code 39, Code 39 Full ASCII, Code 39 TriOptic, Code 128, Code 128 Full ASCII, Codabar, Interleaved 2 of 5, Discrete 2 of 5, Code 93, MSI, Code 11, IATA, GS1 DataBar (formerly RSS) variants, Chinese 2 of 5 |
| Giao diện được hỗ trợ | USB, RS232, Keyboard Wedge, IBM 468x/9x |
Môi trường sử dụng
| Nhiệt độ hoạt động | 32° to 122°F/0° to 50°C |
| Nhiệt độ lưu trữ | -40° to 158°F/-40° to 70°C |
| Độ ẩm | 5% đến 95% độ ẩm tương đối, không ngưng tụ |
| Khả năng chịu rơi | Khả năng chịu rơi nhiều lần từ độ cao 5 ft./1,5 m xuống bê tông |
Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....
