IPTV: hỗ trợ IGMP Proxy/Snooping. Bridge và Tag VLAN tối ưu hóa luồng IPTV của bạn
Tương thích với IPv6 (Giao thức Internet phiên bản 6)
Mạng khách cung cấp truy cập riêng biệt cho khách. đảm bảo tính bảo mật cho mạng chính
Kiểm soát thời gian và cách thức truy cập Internet của các thiết bị
Giao thức bảo mật bảo vệ mạng gia đình của bạn thông qua tường lửa và mã hóa mạng không dây
Thiết bị Wi-Fi lý tưởng cho nhu cầu sử dụng hằng ngày
*Router Wi-Fi Chuẩn N Tốc Độ 300Mbps
Tốc độ cao – 300Mbps
TL-WR820N hoàn toàn tương thích với chuẩn 802.11b/g/n, cung cấp kết nối Wi-Fi tốc độ cao, giờ đây bạn hoàn toàn có thể dễ dàng tận hưởng mạng Wi-Fi 300Mbps cho các ứng dụng gia đình như coi video HD online, chơi game online hoặc tải về các tập tin dung lượng lớn.
Tín Hiệu Mạnh – Vùng Phủ Rộng Lớn
Sỡ hữu hai ăng ten ngoài 5dBi mạnh mẽ cùng với công nghệ 2x2 MIMO, TL-WR820N dễ dàng mang đến cho bạn kết nối tốc độ cao với vùng phủ rộng lớn.
Hỗ trợ IPTV mượt mà
TL-WR820N hỗ trợ IGMP Proxy/ Snooping và Tag VLAN giúp bạn dễ dàng tận hưởng dịch vụ IPTV tốc độ cao mượt mà hơn. Ngoài ra mạng Khách đem lại sự an toàn cho hệ thống mạng gia đình của bạn. Chia sẻ, nhưng luôn bảo mật.
Thiết kế cao cấp
Kiểu dáng thanh lịch và sang trọng, hoàn toàn phù hợp với thiết kế ngôi nhà của bạn. Mặt tản nhiệt phía trên sẽ giúp thiết bị có thể hoạt động bền bỉ với hiệu suất ổn định trong thời gian dài.
Tương thích IPv6
Tương thích với giao thức IPv6 – Sẵn sàng cho trải nghiệm trong tương lai.
Thông số kỹ thuật
Ports | 2 cổng LAN 10/100Mbps |
1 cổng WAN 10/100Mbps | |
Nút | Nút WPS/Reset |
Bộ cấp nguồn bên ngoài | 5VDC / 0.6A |
Kích thước ( R x D x C ) | 6.1 x 4.5 x 1.4 in. (154 x 114 x 36mm) |
Ăng ten | 2 ăng ten 5dBi đẳng hướng cố định |
TÍNH NĂNG WI-FI | |
Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b |
Băng tần | 2.412~2.472GHz |
Tốc độ tín hiệu | 11n: Lên đến 300Mbps(Động) |
11g: Lên đến 54Mbps(Động) | |
11b: Lên đến 11Mbps(Động) | |
Reception Sensitivity | 270M: -70dBm@10% PER |
130M: -72dBm@10% PER | |
108M: -74dBm@10% PER | |
54M: -75dBm@10% PER | |
11M: -94dBm@8% PER | |
6M: -95dBm@8% PER | |
1M: -96dBm@8% PER | |
Tính năng Wi-Fi | Kích hoạt/Vô hiệu hóa Wi-Fi, WMM, Thống kê không dây |
Bảo mật Wi-Fi | WEP, WPA / WPA2, WPA / WPA2-PSK |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
Chất lượng dịch vụ | WMM, Kiểm soát băng thông |
Dạng WAN | IP Động, IP Tĩnh, PPPoE, PPTP, L2TP |
Quản lý | Kiểm soát truy cập, Quản lý nội bộ, Quản lý từ xa |
DHCP | Máy chủ, Danh sách máy khách DHCP |
Port Forwarding | Virtual Server, UPnP, DMZ |
Dynamic DNS | DynDns, NO-IP |
Kiểm soát truy cập | Quyền kiểm soát của phụ huynh, Kiểm soát quản lý nội bộ, Danh sách máy chủ, Thời gian biểu truy cập, Quản lý điều luật |
Bảo mật tường lửa | Tường lừa SPI, Kết hợp địa chỉ MAC và IP |
Giao thức | IPv4, IPv6 |
Mạng khách | Mạng khách 2.4GHz |
Working Modes | Router Wi-Fi |
KHÁC | |
Chứng chỉ | CE, RoHS |
Sản phẩm bao gồm | Router Wi-Fi 300Mbps TL-WR820N |
Bộ chuyển đổi nguồn | |
Cáp RJ45 | |
Hướng dẫn cài đặt nhanh | |
System Requirements | Microsoft Windows 10/8.1/8/7/Vista/XP/2000/NT/98SE, MAC OS, NetWare, UNIX hoặc Linux |
Internet Explorer 11, Firefox 12.0, Chrome 20.0, Safari 4.0 hoặc các trình duyệt khác hỗ trợ Java | |
Modem DSL hoặc Cáp | |
Thuê bao Internet với Nhà cung cấp dịch vụ Internet (cho kết nối internet) | |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40 ℃ (32 ℉ ~104 ℉) |
Nhiệt độ bảo quản: -40℃~70 ℃ (-40℉ ~158 ℉) | |
Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ | |
Độ ẩm bảo quản: 5%~90% không ngưng tụ |
Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Tuy nhiên tuỳ vào từng loại sản phẩm hoặc phương thức, địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, ...