Trong bối cảnh chuyển giao giữa hai thế kỷ 19 và 20, khi dân trí còn hạn chế và chữ Quốc ngữ mới bắt đầu phổ cập, việc ghi chép và truyền bá lịch sử bằng một ngôn ngữ dễ tiếp cận trở thành nhiệm vụ quan trọng. "Việt Nam Sử Lược" - tác phẩm của học giả Trần Trọng Kim, đã ra đời từ nhu cầu ấy, trở thành cuốn sách sử học đầu tiên viết bằng chữ Quốc ngữ, mang ý nghĩa đặc biệt trong văn hóa và giáo dục Việt Nam.
Giới thiệu tác giả Trần Trọng Kim
Trần Trọng Kim (1883–1953) sinh ra trong một gia đình Nho giáo ở tỉnh Hà Tĩnh, thời điểm đất nước đang chịu sự đô hộ của thực dân Pháp. Ông là một trí thức uyên thâm, thông thạo cả Hán học và Tây học. Từng theo học tại trường Thông ngôn và sau đó là trường Cao đẳng Sư phạm Đông Dương, ông không chỉ làm nhà giáo dục mà còn là một nhà nghiên cứu nổi bật trong lĩnh vực văn học, sử học và triết học.
Trần Trọng Kim là một nhà giáo dục, học giả, nhà nghiên cứu sử học, văn học, tôn giáo Việt Nam (Nguồn ảnh: Internet)
Tác phẩm "Việt Nam Sử Lược" của ông được xuất bản lần đầu năm 1920, đánh dấu bước ngoặt lớn trong việc ghi chép lịch sử bằng chữ Quốc ngữ. Trần Trọng Kim mong muốn phổ biến kiến thức lịch sử rộng rãi đến mọi tầng lớp dân chúng, nhất là trong bối cảnh đất nước đang bị áp bức, giáo dục bị giới hạn trong khuôn khổ của thực dân. Điều này cũng thể hiện rõ tầm nhìn của ông: lịch sử không chỉ dành cho tầng lớp trí thức mà cần được biết đến bởi tất cả mọi người.
Cấu trúc và nội dung của "Việt Nam Sử Lược"
"Việt Nam Sử Lược" được chia thành năm phần, mỗi phần tương ứng với một giai đoạn lịch sử lớn của dân tộc.
Thượng cổ thời đại
Phần này mở đầu với những truyền thuyết gắn liền với khởi nguyên của dân tộc Việt Nam. Tác giả kể về thời kỳ Hồng Bàng, khi Kinh Dương Vương dựng nước Xích Quỷ – được xem là tổ tiên của người Việt. Sau đó là sự xuất hiện của Lạc Long Quân và Âu Cơ với câu chuyện “trăm trứng nở trăm con,” tượng trưng cho sự khai sinh của dân tộc Việt.
Truyền thuyết về các Vua Hùng giữ vai trò quan trọng trong việc định hình văn hóa và tinh thần dân tộc. Những chi tiết như vua Hùng dạy dân trồng lúa, chế biến lương thực hay lễ hội Giỗ Tổ Hùng Vương được Trần Trọng Kim ghi chép lại một cách sinh động. Mặc dù đây là giai đoạn mang tính huyền thoại hơn là lịch sử cụ thể, tác giả vẫn nhấn mạnh ý nghĩa biểu tượng của nó trong việc xây dựng bản sắc dân tộc.
“Việt Nam Sử Lược” - Ấn Bản Kỉ Niệm 100 Năm Xuất Bản Lần Đầu (Nguồn ảnh: Tiki)
Điểm đặc biệt là Trần Trọng Kim không dừng lại ở truyền thuyết, mà còn phân tích sự phát triển của nền văn minh thời kỳ này, như văn hóa Đông Sơn với trống đồng, các kỹ thuật canh tác, chế tác đồ đồng, và sự hình thành xã hội sơ khai. Ông cũng đặt ra giả thuyết về sự giao lưu với các nền văn hóa khác ở Đông Nam Á, cho thấy cái nhìn tiến bộ so với thời kỳ của ông.
Bắc thuộc thời đại
Đây là giai đoạn kéo dài hơn một nghìn năm, từ khi nhà Triệu sụp đổ (năm 111 TCN) đến chiến thắng của Ngô Quyền (năm 938). Phần này được Trần Trọng Kim trình bày kỹ lưỡng, với trọng tâm là những cuộc kháng chiến chống lại ách đô hộ của các triều đại phong kiến phương Bắc như Hán, Đường, Tùy.
Ông dành nhiều trang để miêu tả các cuộc khởi nghĩa anh hùng, điển hình là:
-
Khởi nghĩa Hai Bà Trưng (40-43): Hai vị nữ tướng đầu tiên trong lịch sử đã dấy binh khởi nghĩa, đánh bại quân Đông Hán, giải phóng 65 thành trì. Tuy thất bại sau đó, cuộc khởi nghĩa này thể hiện tinh thần bất khuất và trở thành biểu tượng cho lòng yêu nước.
-
Bà Triệu (248): Hình ảnh bà Triệu cưỡi voi ra trận, quyết tâm “đạp bằng sóng dữ” được tác giả mô tả đầy cảm hứng, nhấn mạnh tinh thần quả cảm của phụ nữ Việt Nam.
Ngoài các cuộc khởi nghĩa, Trần Trọng Kim cũng miêu tả sự tàn bạo của các chính sách đồng hóa, bóc lột của phương Bắc, đặc biệt là thời nhà Đường. Tuy nhiên, ông cũng khéo léo đề cập đến những ảnh hưởng tích cực, như việc du nhập Nho giáo, Lão giáo, Phật giáo, giúp hình thành nền tảng văn hóa và tư tưởng của người Việt.
Bắc thuộc thời đại trong cuốn “Việt Nam Sử Lược” (Nguồn ảnh: Tiki)
Thời kỳ tự chủ
Phần này bắt đầu từ chiến thắng Bạch Đằng của Ngô Quyền, mở ra thời kỳ độc lập cho dân tộc. Trần Trọng Kim viết về các triều đại lớn như Đinh, Tiền Lê, Lý, Trần và Hậu Lê với sự tỉ mỉ, nhấn mạnh vào các thành tựu chính trị, quân sự và văn hóa.
-
Triều đại nhà Đinh (968–980): Với Đinh Bộ Lĩnh, người dẹp loạn 12 sứ quân, lập nên nhà nước Đại Cồ Việt – quốc gia độc lập đầu tiên sau Bắc thuộc. Trần Trọng Kim ca ngợi sự sáng suốt của Đinh Tiên Hoàng trong việc xây dựng chế độ quân chủ trung ương tập quyền.
-
Thời Lý (1010–1225): Tác giả dành nhiều trang cho nhà Lý, triều đại mở ra một thời kỳ hòa bình, phát triển rực rỡ. Ông đặc biệt ca ngợi chính sách “dùng đức trị dân” của vua Lý Thái Tổ, cũng như các chiến công như Lý Thường Kiệt đánh bại quân Tống (1075-1077) với bài Nam quốc sơn hà – được coi là bản tuyên ngôn độc lập đầu tiên của Việt Nam.
-
Nhà Trần (1225–1400): Thời kỳ đỉnh cao của nền văn minh Đại Việt với ba lần chiến thắng quân Nguyên Mông (1258, 1285, 1288). Trần Trọng Kim ca ngợi tài năng của Trần Hưng Đạo, người lập kế đánh bại giặc trên sông Bạch Đằng, cùng tinh thần đoàn kết toàn dân qua Hội nghị Diên Hồng.
Ngoài các chiến công, tác giả cũng đề cập đến những thành tựu văn hóa, giáo dục thời kỳ này, như sự phát triển của Nho giáo, xây dựng Quốc Tử Giám, hay tác phẩm văn học nổi tiếng như Hịch tướng sĩ.
Nam Bắc phân tranh
Phần này ghi lại thời kỳ đầy biến động khi đất nước bị chia cắt giữa hai thế lực lớn: Đàng Trong của chúa Nguyễn và Đàng Ngoài của chúa Trịnh. Trần Trọng Kim tập trung mô tả sự phân hóa quyền lực, các cuộc chiến tranh kéo dài hơn hai thế kỷ và những ảnh hưởng về chính trị, xã hội.
Ông ghi nhận công lao của chúa Nguyễn trong việc mở rộng lãnh thổ về phía Nam, khai hoang lập ấp, xây dựng nền móng cho vùng đất Nam Bộ ngày nay. Đặc biệt, vai trò của Nguyễn Huệ – Quang Trung trong việc thống nhất đất nước và chiến thắng quân Thanh năm 1789 được miêu tả một cách chi tiết, đầy tự hào.
Tuy nhiên, Trần Trọng Kim cũng không ngần ngại chỉ ra hậu quả của sự phân tranh kéo dài: đất nước kiệt quệ, nhân dân lầm than, tạo cơ hội cho các thế lực bên ngoài can thiệp.
Việt Nam thời kỳ chiến tranh Chúa Trịnh - Chúa Nguyễn trong cuốn “Việt Nam Sử Lược” (Nguồn ảnh: Tiki)
Cận kim
Phần cuối cùng ghi lại giai đoạn đất nước đối mặt với thực dân Pháp. Tác giả mô tả các cuộc xâm lược từ năm 1858, sự thất thủ của triều đình Huế và phong trào Cần Vương do vua Hàm Nghi khởi xướng.
Trần Trọng Kim đánh giá cao lòng yêu nước của các văn thân, sĩ phu, đặc biệt là các lãnh tụ như Phan Đình Phùng, Hoàng Hoa Thám. Tuy nhiên, ông cũng thừa nhận sự yếu kém, bảo thủ của triều Nguyễn khiến đất nước rơi vào tay thực dân.
Phần này, mặc dù có đôi chỗ mang quan điểm thân Pháp, nhưng vẫn thể hiện được nỗi đau mất nước và tinh thần khát khao độc lập của dân tộc.
Cách trình bày của Trần Trọng Kim có tính hệ thống cao, tuân thủ trình tự thời gian và logic lịch sử. Điểm đặc biệt trong tác phẩm là ông không chỉ ghi chép các sự kiện mà còn phân tích nguyên nhân, bối cảnh, ý nghĩa và hậu quả của từng biến cố. Những nhân vật lịch sử như Ngô Quyền, Lý Thường Kiệt, Trần Hưng Đạo, Nguyễn Huệ đều được ông khắc họa sống động, đi kèm với đánh giá công tâm, khách quan.
Những điểm sáng của "Việt Nam Sử Lược"
“Việt Nam Sử Lược” không chỉ là một cuốn sách ghi lại dòng chảy lịch sử của dân tộc mà còn là một tác phẩm đầy tâm huyết, đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong việc phổ biến tri thức sử học. Trần Trọng Kim đã khéo léo kết hợp giữa truyền thống và hiện đại, giữa kiến thức sâu rộng và phương pháp trình bày dễ hiểu, giúp lịch sử dân tộc trở nên gần gũi hơn với người đọc đương thời.
Phổ cập lịch sử bằng chữ Quốc ngữ
Trong bối cảnh chữ Hán và chữ Nôm còn phổ biến, chữ Quốc ngữ vẫn là công cụ mới mẻ, chỉ được sử dụng rộng rãi từ cuối thế kỷ 19. Việc Trần Trọng Kim sử dụng chữ Quốc ngữ để viết "Việt Nam Sử Lược" đã mở ra cơ hội tiếp cận lịch sử cho đông đảo tầng lớp dân chúng, từ trí thức đến người bình dân. Tác phẩm không chỉ phổ biến tri thức mà còn góp phần thúc đẩy phong trào học chữ Quốc ngữ, tạo nền móng cho nền giáo dục hiện đại.
“Việt Nam Sử Lược” - Bản Đặc Biệt - Ấn Bản Kỉ Niệm 60 Năm NXB Kim Đồng (Nguồn ảnh: Internet)
Phong cách viết ngắn gọn, súc tích
Một trong những điểm mạnh của Trần Trọng Kim là phong cách trình bày ngắn gọn, dễ hiểu. Ông không đi sâu vào các chi tiết phức tạp hay dùng ngôn ngữ bác học khó hiểu mà cố gắng đơn giản hóa vấn đề, giúp người đọc dễ dàng nắm bắt nội dung. Phương pháp trình bày theo từng chủ đề, phân tích theo hệ quả và ý nghĩa cũng là bước tiến mới, khiến tác phẩm gần gũi và hấp dẫn hơn.
Tinh thần dân tộc mạnh mẽ
Dù mang tính học thuật, "Việt Nam Sử Lược" vẫn toát lên tinh thần yêu nước và lòng tự hào dân tộc. Trần Trọng Kim không chỉ ghi nhận các chiến công của tổ tiên mà còn nhấn mạnh ý chí quật cường, khát vọng tự do của người Việt qua từng thời kỳ. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh Việt Nam đang bị thực dân đô hộ, khi người dân cần được khơi dậy lòng yêu nước và ý thức về bản sắc dân tộc.
Đóng góp lớn về mặt tư liệu
Tác phẩm sử dụng nguồn tư liệu phong phú, bao gồm cả tài liệu cổ điển như Đại Việt sử ký toàn thư, Khâm định Việt sử thông giám cương mục, và các tư liệu phương Tây thời kỳ cận đại. Việc kết hợp giữa các nguồn sử liệu truyền thống và hiện đại giúp "Việt Nam Sử Lược" trở thành một tác phẩm sử học toàn diện, có giá trị tham khảo cao.
Kết luận
Sau hơn một thế kỷ, "Việt Nam Sử Lược" vẫn giữ nguyên giá trị lịch sử và văn hóa to lớn. Đây không chỉ là một cuốn sách ghi lại những sự kiện mà còn là nhịp cầu nối liền quá khứ với hiện tại, giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn về những thăng trầm và bài học mà dân tộc đã trải qua. Dù có những quan điểm cần tiếp cận cẩn trọng, tác phẩm của Trần Trọng Kim vẫn xứng đáng được xem là một trong những công trình sử học có ảnh hưởng lớn nhất trong lịch sử hiện đại Việt Nam. Và nếu bạn đọc muốn tìm mua cuốn sách này thì hãy truy cập ngay vào Tiki để được hỗ trợ giao hàng nhanh chóng trong vòng 2 giờ nhé.