Đặt tên tiếng Anh cho bé trai là xu hướng được rất nhiều bố mẹ hiện đại lựa chọn. Tên tiếng Anh hay, dễ gọi, mang nhiều ý nghĩa tốt đẹp. Thế nhưng, giữa rất nhiều tên hay cho bé trai, các bố mẹ chắc hẳn sẽ cảm thấy khó khăn khi lựa chọn tên phù hợp. Trong bài viết này, Tiki Blog sẽ gợi ý cho bạn 101+ tên tiếng Anh hay, ý nghĩa nhất cho bé.
>>> Xem thêm: Tên tiếng Pháp hay cho nam
Cách đặt tên tiếng Anh cho bé trai đơn giản
Thực ra, đặt tên tiếng Anh cho bé trai không quá khó như nhiều người vẫn nghĩ. Để bé yêu có tên gọi ở nhà hay và ý nghĩa nhất, bạn có thể áp dụng một số cách đặt tên như sau:
- Tên tiếng Anh, tên tiếng Việt có ý nghĩa giống nhau: Cách đặt tên này giúp tên tiếng Anh của bé trở nên dễ hiểu hơn. Chẳng hạn, tên tiếng Việt của bé là Hùng Dũng, bạn có thể đặt tên tiếng Anh cho bé là Andrew có nghĩa là mạnh mẽ. Bé trai tên Đại Dương có thể đặt tên tiếng Anh là Sea.
- Đặt tên giống người nổi tiếng: Nếu bạn thần tượng một nhân vật nào đó ở nước ngoài có thể đặt tên bé giống tên người đó như Beckham, Messi, Ronaldo,…
- Tên tiếng Anh có cách phát âm giống tiếng Việt: Tên này dễ gọi hơn với mọi người. Ví dụ, bé tên Lai có thể gọi là Like, bé tên An có thể đặt tên tiếng Anh là Ahn,… Dù bạn đang tìm tên con gái đẹp hay tên bé trai hay thì việc lựa chọn cái tên dễ gọi là điều cần thiết.
- Đặt tên tiếng Anh cho bé phù hợp với mong muốn của bố mẹ: Chẳng hạn, Benedict là món quà, phước lành. Carwyn thể hiện mong muốn con luôn được yêu thương và sống hạnh phúc.
>>> Xem thêm: Tên tiếng Pháp hay cho nữ
Gợi ý tên tiếng anh cho bé trai hay, ý nghĩa, dễ đọc, dễ nhớ
Tên tiếng Anh cho bé có vô số cái tên khác nhau. Bạn có thể đặt bất kỳ tên gì nếu thích và cảm thấy có ý nghĩa với bản thân. Dưới đây là những cái tên tiếng Anh hay nhất mà bạn có thể tham khảo để đặt tên cho bé trai:
Tên tiếng Anh cho bé trai dựa vào tên khai sinh tiếng Việt
Nếu bạn cảm thấy bối rối khi đặt tên tiếng Anh cho bé trai, hãy đặt tên theo tiếng Việt. Một số tên gọi sau sẽ giúp bố mẹ cảm thấy dễ dàng hơn khi đặt tên:
Tên bé trai | Ý nghĩa |
David | Con rất can đảm, đầy trí tuệ |
Adele | Con là châu báu |
Baron | Con là người tài giỏi |
Devlin | Con là một cậu bé kiên cường |
Finn | Con là người có đức tính tốt |
Eugen | Con là món quà quý của bố mẹ |
John | Con là người rất mạnh mẽ, tốt bụng |
Jack | Con rất thông minh và đáng yêu |
William | Con là người sáng suốt, luôn biết bảo vệ mọi người |
Damian | Con sẽ rất giỏi võ |
Ralph | Con là người thông thái, rất hiểu biết |
Leonard | Con rất khỏe mạnh và dũng cảm |
Bernard | Con rất dũng cảm và kiên cường |
James | Con sẽ là cậu bé khôi ngô, tuấn tú |
Baldric | Con sẽ là người lãnh đạo sáng suốt |
>>> Xem thêm:
- Máu Báo Thai Là Gì? Xuất Hiện, Kéo Dài Bao Lâu? Cách Phân Biệt
- 30+ Trò Chơi Cho Trẻ Mầm Non Đơn Giản, Vui Nhộn
Tên tiếng Anh cho bé trai mang ý nghĩa gan dạ, mạnh mẽ, dũng cảm
Khi sinh ra bé trai, bất kỳ ông bố bà mẹ nào cũng mong muốn con sẽ lớn lên, trở thành người mạnh mẽ, dũng cảm, gan dạ, dám nghĩ dám làm. Xuất phát từ mong muốn đó, bạn có thể đặt tên tiếng Anh cho bé trai theo ý nghĩa này.
Tên bé trai | Ý nghĩa |
Amory | Con là người cai trị |
Andrew | Con rất mạnh mẽ, đầy bản lĩnh |
Alexander | Con là thủ lĩnh, bảo vệ mọi người |
Aubrey | Con là người lãnh đạo tài ba |
Augustus | Con là người tài giỏi, có những phát minh vĩ đại |
Arnold | Con như đại bàng, có khả năng thống trị |
Brian | Con là người có quyền lực, có tầm ảnh hưởng |
Baldric | Con sẽ là người lãnh đạo quyết đoán |
Bernard | Con sẽ là một chiến binh dũng cảm |
Cyrus | Con rất mạnh mẽ, cá tính |
Chad | Con là chiến binh kiên cường, dũng cảm |
Duncan | Con có sức mạnh như một chiến binh |
Devlin | Con rất mạnh mẽ, có ý chí, nghị lực phi thường |
Derek | Con sẽ là một nhà lãnh đạo giỏi |
Drake | Con mạnh mẽ như rồng |
Ryder | Con như chiến binh cưỡi ngựa |
Egbert | Con rất dũng cảm, mạnh mẽ, có tiếng tăm |
Fergal | Con là người dũng cảm, đầy quyền lực |
Fergus | Con rất mạnh mẽ, có tư duy sáng tạo |
>>> Xem thêm: 500+ tên ở nhà cho bé gái hay, độc, lạ, không đụng hàng, cực dễ thương
Tên tiếng Anh cho bé trai mang ý nghĩa may mắn, hạnh phúc
Cuộc sống của con sẽ gặp nhiều may mắn và hạnh phúc. Đây cũng là mong muốn của bố mẹ ngay khi con được sinh ra. Vì thế, một số tên tiếng Anh cho bé trai mang ý nghĩa này cũng được nhiều bố mẹ lựa chọn.
Tên bé trai | Ý nghĩa |
Alan | Sự hòa hợp |
Asher | Con sẽ được ban phước lành |
Darius | Con sẽ rất giàu có |
David | Con đón nhận được nhiều tình yêu thương từ mọi người |
Felix | May mắn và hạnh phúc |
Edgar | Giàu sang và thịnh vượng |
Edric | Con sẽ có nhiều của cải |
Edward | Con có nhiều tài sản |
Otis | Khỏe mạnh và hạnh phúc |
Victor | Con sẽ luôn là người chiến thắng |
Basil | Con sẽ sống một đời sung túc |
Anselm | Con luôn được chúa bảo vệ |
Azaria | Con luôn được chúa giúp đỡ |
Dai | Con sẽ luôn tỏa sáng |
Aneurin | Con là người được yêu quý |
Samson | Con của mặt trời |
Clitus | Nỗ lực của bản thân sẽ giúp con có được vinh quang |
Cuthbert | Con có tài năng bẩm sinh |
Jethro | Con là người tài hoa, thành công trong mọi lĩnh vực |
>>> Xem thêm: 150+ tên ở nhà cho bé trai hay, độc, lạ, không đụng hàng, dễ nuôi
Tên tiếng Anh cho bé trai mang ý nghĩa giàu sang, may mắn
Đặt tên tiếng Anh cho bé trai thường xuất phát từ những hy vọng về tương lai của con mà bố mẹ muốn gửi gắm. Một số cái tên mang ý nghĩa giàu sang và may mắn dưới đây cũng là những gợi ý mà bố mẹ có thể tham khảo:
Tên bé trai | Ý nghĩa |
Elmer | Con sẽ có một cuộc sống cao sang, quý tộc |
Titus | Con là người danh giá, rất được trọng vọng |
Albert | Con là người cao quý |
Adrian | Con sẽ trở thành người sang trọng, đẳng cấp |
Emery | Con là người quyền lực và rất giàu có |
Felix | Con sẽ gặp nhiều may mắn, sống hạnh phúc |
Edric | Con sẽ rất giàu có, cuộc sống sung túc, đủ đầy |
Edward | Con có cuộc sống ấm no, nhiều của cải |
Edgar | Con có một cuộc sống giàu sang, thịnh vượng |
Darius | Con sẽ trở thành một người giàu có |
Boniface | Cuộc sống của con sẽ gặp nhiều may mắn |
Zelene | Tương lai của con sẽ tỏa sáng như mặt trời |
Nicholas | Con sẽ bước lên đỉnh vinh quang |
Ryan | Quốc vương nhí |
Henry | Con sẽ là người tài ba, cai trị đất nước |
>>> Xem thêm: 9 Cách làm Slime cực dễ, đơn giản, an toàn, tại nhà
Tên tiếng Anh cho bé trai mang ý nghĩa cho sự tốt bụng, chân thành
Ngoài sự thông minh, may mắn và một cuộc sống giàu sang, sung túc, bố mẹ nào cũng muốn con có một tấm lòng nhân hậu, sống chân thành, biết giúp đỡ mọi người. Những tên tiếng Anh cho bé trai cũng phần nào thể hiện những phẩm chất của con, là niềm hy vọng của bố mẹ.
Tên bé trai | Ý nghĩa |
Enoch | Tận tâm, tận tụy |
Fintan | Tốt đẹp và rất trong sáng |
Alden | Con là người rất đáng tin cậy |
Hubert | Con là người đầy nhiệt huyết |
Darryl | Con có nhiều phẩm chất tốt mà mọi người rất ngưỡng mộ |
Phelim | Con là người tốt |
Elwyn | Con là người chân thành, rất đáng tin |
Galvin | Con rất trong sáng và dễ thương |
Magnus | Con là người có trái tim vĩ đại |
Clement | Con có trái tim rất rộng lượng |
Edsel | Con có phẩm chất cao quý |
Hubert | Con rất nhiệt huyết trong mọi việc |
Alvin | Con là người bạn chân chính của mọi người |
Dermot | Con không bao giờ ghen tị với người khác |
Cutis | Con là người lịch sự, nhã nhặn |
Galvin | Con rất trong sáng và dễ thương |
Finn | Con là người có đức tính tốt |
>>> Xem thêm: TOP 9+ đồ chơi cho trẻ từ 0 – 12 tháng tuổi an toàn ba mẹ nên biết
Tên tiếng Anh mang ý nghĩa tôn giáo, tín ngưỡng cho bé trai
Mỗi người đều sẽ có một niềm tin về một điều gì đó, có thể là tôn giáo, tín ngưỡng. Đặt tên tiếng Anh cho bé trai theo niềm tin, tôn giáo, tín ngưỡng cũng được nhiều bố mẹ áp dụng. Bạn có thể tham khảo một số cái tên sau trước khi quyết định tên cho bé:
Tên bé trai | Ý nghĩa |
Asher | Cậu bé hạnh phúc, nhận được nhiều phước lành |
Daniel | Thượng đế, người phân xử |
Issac | Chúa cười hay còn có ý nghĩa tiếng cười |
Matthew | Món quà được Chúa ban |
Theodore | Món quà của Chúa |
Joshua | Chúa cứu vớt linh hồn |
Christopher | Người mang ơn Chúa |
Isidore | Món quà của thượng đế |
Ambrose | Thánh thần, bất tử |
Raphael | Được Chúa chữa lành |
Jacob | Con sẽ luôn được Chúa bảo vệ |
Timothy | Ca ngợi Chúa |
Osmund | Con được các vị thần bảo vệ |
Nathan | Con là món quà mà thượng đế ban tặng |
Michael | Ý nghĩa tương tự Chúa trời |
Manuel | Chúa sẽ luôn bên cạnh và che chở con |
Gadriel | Chúa đầy quyền năng |
Jonathan | Món quà của Chúa |
Jesse | Món quà của Chúa |
>>> Xem thêm: Review 8+ bình sữa cho trẻ sơ sinh, cho bé an toàn, tốt nhất
Tên tiếng Anh cho bé trai gắn với thiên nhiên
Tên tiếng Anh cho bé gắn với chủ đề thiên nhiên hiện cũng đang được rất nhiều bố mẹ. Tên gọi thể hiện sự gần gũi và mong muốn con sẽ là người tự do, sống cuộc đời hạnh phúc.
>>> Xem thêm: Cách chăm sóc trẻ sơ sinh từ A – Z cho các mẹ
Tên bé trai | Ý nghĩa |
Dylan | Biển cả |
Egan | Lửa |
Daziel | Nơi đầy nắng |
Silas | Rừng cây |
Conal | Con sói mạnh mẽ |
Enda | Chú chim nhỏ |
Aurona | Bình minh |
Neil | Mây |
Farley | Đồng cỏ trong lành |
Lovell | Sói con nhanh nhẹn |
Radley | Thảo nguyên rộng lớn |
Seward | Biển cả |
Uri | Ánh sáng |
Pup | Cún con dễ thương |
Douglas | Cuộc sống bình yên |
Lionel | Sư tử con tinh nghịch, đáng yêu |
Tên tiếng Anh thể hiện vẻ đẹp ngoại hình của con
Nếu cảm thấy khó khăn khi đặt tên tiếng Anh cho bé trai. Bạn có thể dựa vào ngoại hình của bé lúc sinh ra hoặc mong muốn ngoại hình của con như thế nào trong tương lai để lựa chọn tên phù hợp nhất. Chẳng hạn:
Tên bé trai | Ý nghĩa |
Atticus | Con sẽ là chàng trai cứng rắn |
Bear | Con sẽ rất mạnh mẽ |
Hebe | Năng động, cá tính |
Bevis | Bé rất đẹp trai, chuẩn soái ca |
Rowan | Tóc đỏ |
Kenneth | Diện mạo đẹp trai, sáng sủa, rất ưa nhìn |
Elias | Người đàn ông nam tính, mạnh mẽ |
Avery | Con có một nụ cười rạng rỡ |
Caradoc | Con rất đáng yêu, dễ thương |
Lloyd | Cậu bé có mái tóc màu xám |
Venn | Con có một ngoại hình đẹp trai, rất cuốn hút |
Bellamy | Con sẽ là cậu bé vừa đẹp người, vừa đẹp nết |
Duane | Con có mái tóc đen, bóng bẩy |
Flynn | Con có mái tóc màu đỏ độc đáo, ấn tượng |
Tarek | Con luôn vui vẻ, tỏa sáng rực rỡ ở bất kỳ đâu |
Mooi | Cậu bé có vẻ ngoài điển trai |
Mabel | Cậu bé đáng yêu, ngọt ngào |
Tiny | Em bé tí hon |
>>> Xem thêm: TOP 6+ sữa tắm cho bé an toàn, lành tính, nhẹ dịu mẹ nên biết
Tên tiếng Anh cho bé trai hay, được sử dụng phổ biến
Khi tham khảo tên tiếng Anh cho bé trai, bạn dễ thấy những tên gọi rất phổ biến. Bạn có thể lựa chọn một trong những cái tên này để đặt cho con. Tên tiếng Anh hay mang nhiều ý nghĩa khác nhau.
Tên bé trai | Ý nghĩa |
Arlo | Con là người hài hước nhưng cũng rất chính trực |
Aaron | Con luôn được mọi người tôn trọng |
Mason | Con rất mạnh mẽ và chăm chỉ |
Max | Thông minh, lanh lợi |
Hayden | Con là chàng trai ngọt ngào và rất tình cảm |
Bernie | Con sẽ là người có ý chí, nghị lực và rất thành đạt |
Clinton | Con là người mạnh mẽ, đầy quyền lực |
Nolan | Con sẽ là cậu bé hạnh phúc và thành công |
Ethan | Con luôn rắn rỏi, bền bỉ trong mọi hoàn cảnh |
Jackson | Con là người có đam mê, thiên hướng nghệ sĩ |
Julian | Con luôn năng động và tỏa sáng |
Corbin | Con là chàng trai luôn tràn đầy năng lượng |
Zane | Con rất đặc biệt, tỏa sáng như những ngôi sao |
Oscar | Người bạn hiền |
Erasmus | Con sẽ luôn được yêu quý |
Amyas | Con luôn được yêu thương |
>>> Xem thêm: TOP 8 Công Thức Nấu Nước Dashi Cho Trẻ ăn Dặm Bổ Dưỡng, An Toàn
Tên tiếng Anh cho bé trai giống với tên người nổi tiếng
Đặt tên tiếng Anh cho bé trai theo người nổi tiếng cũng là cách đang được nhiều người áp dụng. Đó có thể là tên của chính trị gia, doanh nhân, ca sĩ, diễn viên, nhạc sĩ, cầu thủ bóng đá,… Dưới đây là một số cái tên gợi ý cho bạn:
Tên bé trai | Ý nghĩa |
Bean (Atkinson) | Diễn viên điện ảnh, diễn viên hài, nhà biên kịch nổi tiếng |
Justin Bieber | Ca sĩ nhạc Pop |
Chris Brown | Ca sĩ, diễn viên nổi tiếng |
Alexander | Thiên tài quân sự |
Bruno Mars | Ca sĩ, nhạc sĩ, biên đạo múa |
Jackie Chan (Thành Long) | Diễn viên, võ sĩ |
Tom Cruise | Diễn viên, nhà sản xuất phim nổi tiếng |
Stephen Chow (Châu Tinh Trì) | Diễn viên, đạo diễn, nhà làm phim |
Messi | Cầu thủ bóng đá |
Ronaldo | Cầu thủ bóng đá |
Beckham | Cựu cầu thủ bóng đá |
David Jame | Cầu thủ bóng đá |
Tom Holland | Diễn viên, vũ công |
Chris Evans | Nam diễn viên, nhà sản xuất phim người Mỹ |
Bill Clinton | Cựu Tổng thống Mỹ |
Bush | Cựu Tổng thống Mỹ |
Tên tiếng Anh cho bé trai theo màu sắc, đá quý, ngọc trai
Con cái đến với bố mẹ là món quà quý giá mà tạo hóa ban tặng. Vì thế, nhiều bố mẹ vẫn thường lựa chọn tên gọi của các loại màu sắc, đá quý, ngọc trai để đặt cho con. Nếu bạn có ý định đặt tên con theo chủ đề này, hãy tham khảo một số tên gọi sau:
Tên bé trai | Ý nghĩa |
Peal | Viên ngọc trai |
Amber | Hổ phách |
Spinel | Đá tia lửa |
Jade | Đá ngọc bích |
Citrine | Thạch anh vàng |
Hippopus | Đá xà cừ |
Dimond | Kim cương |
Obsidian | Đá núi lửa |
Gemma | Viên ngọc quý |
Ruby | Đá Ruby |
Margaret | Ngọc trai |
Nephrite | Ngọc bích |
Amethyst | Thạch anh tím |
Tourmaline | Đá bích tỷ |
Emerald | Ngọc lục bảo |
Tên tiếng Anh cho bé trai mang ý nghĩa món quà vĩnh cửu
Dù con còn bé hay ngay cả khi trưởng thành, con vẫn luôn là món quà vĩ đại nhất mà vũ trụ trao đến. Để thể hiện sự trân quý món quà này, bạn có thể đặt tên tiếng Anh cho bé trai bằng những tên gọi sau:
Tên bé trai | Ý nghĩa |
Ambrose | Thần thánh, bất tử |
Eleadora | Món quà của mặt trời |
Godiva | Món quà của Chúa |
Isidore | Món quà của Iris |
Christopher | Người mang ơn Chúa |
Osmund | Con luôn được thần linh bảo vệ |
Oswald | Con có sức mạnh thần thánh |
Neo | Món quà |
Jesse | Món quà của Chúa |
Jonathan | Món quà của Chúa |
Theophilus | Được Chúa yêu quý |
Sunniva | Món quà của Mặt Trời |
Xaria | Món quà tình yêu |
Mattea | Món quà của Chúa trời |
Esai | Món quà |
Tên tiếng Anh cho bé trai theo bảng chữ cái đầy đủ nhất
Dựa vào bảng chữ cái, bạn có thể tìm cho bé những cái tên hay và ý nghĩa. Một số tên tiếng Anh cho bé trai bắt đầu bằng bảng chữ cái dưới đây cũng là gợi ý cho bạn:
Tên bé trai | Ý nghĩa |
Arlo | Con là người chính trực, hài hước |
Aticus | Con là người quyền lực, sống hạnh phúc |
Adam | Con luôn mạnh mẽ |
Bryce | Con là người rất nhạy bén |
Bravo | Con là người xuất chúng |
Cayle | Con rất dũng cảm, kiên cường |
Chuck | Con rất mạnh mẽ, yêu thích cuộc sống tự do |
Declan | Con có tấm lòng cao cả |
Dawson | Con rất thông minh, học giỏi |
Emery | Con là người quyền lực và rất giàu có |
Egan | Con mạnh mẽ như ngọn lửa |
Gwyn | Con sẽ được ban nhiều phước lành |
Gideon | Con là chiến binh trứ danh |
Helen | Con rất tự tin và tỏa sáng |
Hayden | Con là chàng trai ngọt ngào, đầy tình cảm |
Ida | Con rất hoạt bát, năng động |
Imma | Con tỏa sáng như Mặt Trăng |
Jesse | Con là người giàu có, cao quý |
James | Con rất khôi ngô, tuấn tú |
Kenvil | Con rất đẹp trai, đầy thu hút |
Kayden | Con rất mạnh mẽ, cao thượng |
Lucas | Con rất sáng tạo |
Max | Con rất thông minh, lanh lợi |
Nolan | Con là nhà vô địch |
Opal | Con như viên đá quý |
Tony | Con là người biết quan tâm |
Những lưu ý khi đặt tên tiếng Anh cho bé trai
Tên tiếng Anh cho bé trai chỉ là tên gọi ở nhà, không yêu cầu quá khắt khe nhưng bạn không không nên đặt tên một cách tuỳ tiện. Để giúp bé có cái tên hay, ấn tượng mang nhiều ý nghĩa tốt đẹp và giúp bé tự tin hơn khi lớn lên, bạn cần lưu ý:
- Đặt tên tiếng Anh dễ phát âm, dễ nghe.
- Tên gọi ý nghĩa, thể hiện mong muốn của bố mẹ về tương lai của con.
- Có thể đặt tên tiếng Anh và tiếng Việt có ý nghĩa giống nhau tạo sự liên tưởng thú vị.
- Tên gọi tự nhiên, không khiến bé cảm thấy ngại ngùng khi được người khác gọi tên.
Với 101+ tên tiếng Anh cho bé trai ở trên, chắc chắn bạn sẽ không còn thấy quá khó khăn khi đặt tên cho con. Bạn hãy tham khảo và lựa chọn một cái tên ưng ý, phù hợp nhất để đặt cho bé yêu sắp sửa chào đời nhé. Đừng quên ghé thăm sàn thương mại điện tử Tiki để mua sắm đồ cho bé, đồ gia dụng, thiết bị điện tử, thời trang,… chất lượng với giá tốt nhất.